Category:Corcobara

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaNoctuidae • SubfamiliaCalpinae • Genus: Corcobara Moore, 1882
<nowiki>Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; 脊胸夜蛾属; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; Corcobara; 脊胸夜蛾属; 脊胸夜蛾属; Corcobara; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; միջատների դաս; gjini e insekteve; género de insetos; géineas feithidí; سرده‌ای از شاپرکان جغدی; род насекоми; 夜蛾科的一属蛾类; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie uilen; insektslekt; genero di insekti; género de insectos; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; genus of insects</nowiki>
Corcobara 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • 中文: 脊胸夜蛾属
  • 中文(中国大陆): 脊胸夜蛾属
  • 中文(简体): 脊胸夜蛾属
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họNoctuoidea
HọNoctuidae
ChiCorcobara
Tác giả đơn vị phân loạiFrederic Moore, 1882
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5169841
mã số phân loại NCBI: 695574
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 68766
ID BioLib: 742497
định danh GBIF: 1769935
ID ButMoth: 7056.0
LepIndex ID: 283505
ID IRMNG: 1018650
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.