Category:Coreocarpus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaAsteroideae • TribusCoreopsideae • Genus: Coreocarpus Benth.
No common name has yet been provided in this category nor in wikidata 'Thể loại:Coreocarpus' nor in wikidata 'Coreocarpus'
Error in Wikidata: wikidata gallery item 'Coreocarpus' (Q5170275) property 'thể loại ở Commons' (P373) should be 'Coreocarpus' (not empty).
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Coreocarpus.
<nowiki>Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; Coreocarpus; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; genws o blanhigion; género de plantas; gjini e bimëve; سرده‌ای از مرکبیان; род растения; gen de plante; gênero de plantas; xénero de plantas; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de composietenfamilie; рід рослин; genero di planti; جنس من النباتات; planteslekt; genus of plants; genro; rod rostlin; genus of plants</nowiki>
Coreocarpus 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
ChiCoreocarpus
Tác giả đơn vị phân loạiGeorge Bentham, 1844
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5170275
mã số phân loại NCBI: 172208
TSN ITIS: 37121
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 59407
định danh GBIF: 3122457
WoRMS-ID: 1075657
ID Tropicos: 40014149
ID thực vật IPNI: 8396-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=2931
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 107999
ID Quần thực vật Trung Hoa: 107999
ID USDA PLANTS: COREO
ID ĐVPL iNaturalist: 157110
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:8396-1
ID IRMNG: 1354551
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
C. arizonicus, C. congregatus, C. dissectus, C. ixtapanus, C. parthenioides, C. sonoranus

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.