Category:Corynephorus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Cladusmonocots • Claduscommelinids • OrdoPoales • FamiliaPoaceae • CladusBEP clade • SubfamiliaPooideae • TribusPoeae • SubtribusAirinae • Genus: Corynephorus P.Beauv. (1812)
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Corynephorus.
C. canescens, C. fasciculatus
C. canescens, C. deschampsioides, C. divaricatus, C. fasciculatus, C. macrantherus
C. aetnensis, C. articulatus, C. bocinoi, C. canescens, C. deschampsioides, C. divaricatus, C. fasciculatus, C. macrantherus, C. oranensis
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Булаваносец; چمن گرزی; 棒芒草屬; Sandskæg; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; hopeaheinät; Corynephorus; paličkovec; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Gladica; Corynephorus; Corynephorus; Kāpsmildzenes; Šepetukas; Corynephorus; אלית; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Szczotlicha; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; Corynephorus; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xénero de plantas; xéneru de plantes; gènere de plantes; género de plantas; Gattung der Familie Süßgräser (Poaceae); genus of plants; gjini e bimëve; سرده‌ای از چمنیان; род растения; gen de plante; bitki cinsi; augu ģints; gênero de plantas; planteslekt; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de grassenfamilie; рід рослин; genero di planti; род растений; род раслін; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; genws o blanhigion; Weingaertneria; Anachortus; Corynephorus; Corynephorus; Weingaertneria; Anachortus; Corynephorus</nowiki>
Corynephorus 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Khác với
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộPoales
HọPoaceae
ChiCorynephorus
Tác giả đơn vị phân loạiPalisot de Beauvois, 1812
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2697235
mã số phân loại NCBI: 388700
TSN ITIS: 41598
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 66855
định danh GBIF: 2706183
ID Tropicos: 40014835
ID thực vật IPNI: 331174-2
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=2972
ID VASCAN: 1879
ID USDA PLANTS: CORYN
ID GrassBase: gen00151
ID CSDL Thực vật châu Phi: 189705
Mã EPPO: 1CYYG
ID FloraBase: 33436
ID ĐVPL iNaturalist: 157102
NBN System Key: NHMSYS0000457541
ID ĐVPL BOLD Systems: 459520
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:331174-2
ID IRMNG: 1304145
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.