Category:Crocidosema

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaTortricidae • SubfamiliaOlethreutinae • TribusEucosmini • Genus: Crocidosema Zeller, 1847
Tên đồng nghĩa
Crocidosoma Walker, 1863
Heligmocera Walsingham, 1891
Parasuleima Clarke, 1965
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Crocidosema.

Type species Crocidosema plebejana  Zeller, 1847

C. accessa, C. apicinota, C. aporema, C. callida, C. calvifrons, C. cecidogena, C. compsoptila, C. cosmoptila, C. evidens, C. impendens, C. lantana, C. leprarum, C. longipalpana, C. marcidellum, C. meridospila, C. orfilai, C. perplexana, C. plebejana, C. pollutana, C. pristinana, C. pyrrhulana, C. roraria, C. sediliata, C. unica, C. venata, C. veternana
<nowiki>Crocidosema; Crocidosema; ‎Crocidosema‎; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; Crocidosema; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; Gattung der Familie Wickler (Tortricidae); género de insetos; gjini e insekteve; միջատների դաս; род насекоми; gen de insecte; género de insectos; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie bladrollers; род насекомых; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; genus of insects</nowiki>
Crocidosema 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • asturianu: ‎Crocidosema‎
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họTortricoidea
HọTortricidae
Phân họOlethreutinae
TôngEucosmini
ChiCrocidosema
Tác giả đơn vị phân loạiPhilipp Christoph Zeller, 1847
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5187292
mã số phân loại NCBI: 581467
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 46665
ID BioLib: 49258
định danh GBIF: 1736612
ID Fauna Europaea: 438921
ID BugGuide: 96750
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 2b79859c-8d26-464d-8ced-70e09574a44a
Mã EPPO: 1CRODG
LepIndex ID: 93072
ID ĐVPL iNaturalist: 174134
NBN System Key: NHMSYS0000519223
ID ĐVPL BOLD Systems: 50572
ID IRMNG: 1117451
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.