Category:Cryptomitrium

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumPlantae • DivisioMarchantiophyta • ClassisMarchantiopsida • OrdoMarchantiales • FamiliaAytoniaceae • Genus: Cryptomitrium Austin ex Underw.
  • 中文: 喜马拉雅薄地钱属
  • 中文(中国大陆): 喜马拉雅薄地钱属
  • 中文(简体): 喜马拉雅薄地钱属
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Cryptomitrium.
C. himalayense, C. oreades, C. tenerum
C. tenerum
C. himalayense, C. oreades, C. tenerum
Note: only species listed as 'Accepted'
C. himalayense, C. oreades, C. tenerum
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; 喜马拉雅薄地钱属; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; 喜马拉雅薄地钱属; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; Cryptomitrium; 喜马拉雅薄地钱属; Cryptomitrium; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; xéneru de plantes; gènere de plantes; genus of plants; gjini e bimëve; род растения; genus of plants; gen de plante; 瘤冠苔科的一属植物; gênero de plantas; géineas plandaí; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de familie Aytoniaceae; genus plantarum; genero di planti; planteslekt; рід рослин; xénero de plantas; جنس من النباتات; rod rostlin; género de plantas</nowiki>
Cryptomitrium 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • 中文: 喜马拉雅薄地钱属
  • 中文(中国大陆): 喜马拉雅薄地钱属
  • 中文(简体): 喜马拉雅薄地钱属
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhMarchantiophyta
LớpMarchantiopsida
Phân lớpMarchantiidae
BộMarchantiales
HọAytoniaceae
Chi
Cryptomitrium
Austin ex Underw.
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q17295670
mã số phân loại NCBI: 122621
TSN ITIS: 15556
định danh GBIF: 2688591
ID Tropicos: 35001964
ID USDA PLANTS: CRYPT9
ID ĐVPL iNaturalist: 55257
ID ĐVPL BOLD Systems: 418248
ID IRMNG: 1039695
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Cryptomitrium

5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.