Category:Cryptomitrium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Domain: Eukaryota • Regnum: Plantae • Divisio: Marchantiophyta • Classis: Marchantiopsida • Ordo: Marchantiales • Familia: Aytoniaceae • Genus: Cryptomitrium Austin ex Underw.
Vernacular names [sửa đổi wikidata 'Thể loại:Cryptomitrium' linked to current category] [sửa đổi wikidata 'Cryptomitrium' main topic of 'Thể loại:Cryptomitrium']
- 中文: 喜马拉雅薄地钱属
- 中文(中国大陆): 喜马拉雅薄地钱属
- 中文(简体): 喜马拉雅薄地钱属
Wikispecies has an entry on: Cryptomitrium. |
- C. himalayense, C. oreades, C. tenerum
- Note: only species listed as 'Accepted'
- C. himalayense, C. oreades, C. tenerum
- Note: list containing potentially synonyms
genus of plants | |||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
Tập tin trong thể loại “Cryptomitrium”
5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.
-
Cryptomitrium tenerum colony and habit.jpg 5.184×3.456; 2,56 MB
-
Cryptomitrium tenerum colony.jpg 5.184×3.456; 2,75 MB
-
Cryptomitrium tenerum receptacles.jpg 5.184×3.018; 5,2 MB
-
Cryptomitrium tenerum Sporangiophore.jpg 5.184×3.456; 4,01 MB
-
Cryptomitrium tenerum sporophyte 25x.jpg 3.024×4.032; 2,05 MB