Category:Cynara

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaCarduoideae • TribusCardueae • SubtribusCarduinae • Genus: Cynara L. (1753)
Wikispecies has an entry on:
C. algarbiensis, C. auranitica, C. baetica, C. cardunculus, C. cornigera, C. cyrenaica, C. humilis, C. makrisii, C. syriaca, C. tournefortii
C. algarbiensis, C. auranitica, C. aurantiaca, C. baetica, C. cardunculus, C. cornigera, C. cyrenaica, C. humilis, C. scolymus, C. syriaca, C. tournefortii
Note: only species listed as 'Accepted'
C. alba, C. algarbiensis, C. algarviensis, C. cardunculus, C. glomerata, C. humilis, C. scolymus, C. tournefortii
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Cynara; Cynara; Cynara; Ənginar; Cynara; Артишок; Kardon-slægten; Артишок; کنگر فرنگی; Cynara; արտիճուկ; 菜蓟属; Porsorik; агтишок; チョウセンアザミ属; Cynara; Cynara; Kronärtskockssläktet; Cynara; Артишок; Cynara; Cynara; 菜蓟属; Cynara; artisokat; Cynara; Cynara; artyčok; артишок; Cynara; Cynara; Cynara; Cynara; artišokk; Artischocken; karczoch; artičoka; Артышок; bliosán cruinn; קנרס; Chi Atisô; Cynara; artišoku ģints; Артышок; Artičoka; artičoka; Cynara; Cynara; Cynara; Cynara; Cynara; Cynara; 菜薊屬; Артишок; خرشوف; Cynara; Cynara; Cynara; خرشوف; 菜蓟属; Cynara; género de plantas; növénynemzetség; xéneru de plantes; род растений семейства Астровые; genws o blanhigion; gjini e bimëve; բույսերի ցեղ; род растения; riwekek bi histirî ji yekfamileyê artîşoka ne. Pincarî pororikê re dibêjin kirindol; gen de plante; rod rastlín; סוג של צמח; genero di planti; asterikasvisuku; rod rostlin; genere di pianta della famiglia Asteraceae; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes vivaces; taimeperekond; genus of plants; kurvjziežu dzimtas augu ģints; genus of plants; rodzaj roślin; gènere de plantes; gênero de plantas; geslacht uit de geslachtengroep Cynareae; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; planteslekt; bitki cinsi; рід рослин; род раслін; 菊科的一属植物; جنس نباتى; xénero de plantas; جنس نباتي; Gattung der Familie Korbblütler (Asteraceae); género de plantas; Cynara; Cynara; Kronärtskocksläktet; Cynara; Cynara; Артишоки; Cynara; Cynara; Cynara; artišoki; Cynara; Cynara</nowiki>
Chi Atisô 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
Phân họCarduoideae
TôngCynareae
ChiCynara
Tác giả đơn vị phân loạiCarl von Linné, 1753
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q19070
định danh NKC: ph237393
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007538307905171
mã số phân loại NCBI: 4264
TSN ITIS: 37220
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 39896552
định danh GBIF: 3112344
WoRMS-ID: 1076648
ID Tropicos: 40019988
ID thực vật IPNI: 8514-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=3280
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 108971
ID Quần thực vật Trung Hoa: 108971
ID USDA PLANTS: CYNAR
ID CSDL Thực vật châu Phi: 189901
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: c280401c-f2c2-46af-a5ce-59d7f7a6488f
Mã EPPO: 1CYUG
ID FloraBase: 22198
ID ĐVPL iNaturalist: 57564
NBN System Key: NHMSYS0000457809
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:8514-1
ID IRMNG: 1368560
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 17 thể loại con sau, trên tổng số 17 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Cynara

19 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 19 tập tin.