Category:Döbeln

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Дебельн; 德伯爾恩; 德伯尔恩; Döbeln; 되벨른; Дёбельн; Döbeln; Дебелн; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Doblin; Döbeln; Dēbelna; Döbeln; Дебелн; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Дөбельн; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Дёбельн; Дёбельн; Döbeln; Доьбельн; Дзёбельн; دوبلن; 德伯爾恩; Döbeln; Döbeln; デーベルン; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Дёбельн; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Դյոբելն; Döbeln; Döbeln; Döbeln; Döbeln; دوبلن; Döbeln; Döbeln; chemun de la Germania; település Németországban; město w Sakskej; German town in Saxony; komunë në Gjermani; 德国萨克森州市镇; Bajarekî Almanyayê; große Kreisstadt im Landkreis Mittelsachsen, Sachsen, Deutschland; velké okresní město v zemském okrese Střední Sasko v německé spolkové zemi Sasko; commune allemande; lungsod; miasto w Niemczech; città tedesca; stad; 德國的城鎮; kaupunki Saksassa; stad i Sachsen, Tyskland; 독일 작센주의 마을; German town in Saxony; komunumo de Saksio en Germanio; 德国的一个城镇; localidad de Sajonia, en Alemania; Döbeln</nowiki>
Döbeln 
German town in Saxony
Tải lên phương tiện
Là một
  • Greater district town
  • urban municipality in Germany
Vị trí
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Người đứng đầu chính quyền
Dân số
  • 23.763 (2022)
Diện tích
  • 91,74 km² (2017)
Cao độ so với mực nước biển
  • 168 ±1 m
Khác với
trang chủ chính thức
Map51° 07′ 10″ B, 13° 06′ 46″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q71163
mã số VIAF: 130514466
định danh GND: 4012586-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: no2001011686
định danh NKC: ge1154559
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007484779405171
số quan hệ OpenStreetMap: 415413
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 15 thể loại con sau, trên tổng số 15 thể loại con.

E

H

N

P

T

V

Tập tin trong thể loại “Döbeln”

7 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 7 tập tin.