Category:Daucus pusillus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoApiales • SubordoApiineae • FamiliaApiaceae • SubfamiliaApioideae • TribusScandiceae • SubtribusDaucinae • GenusDaucus • Species: Daucus pusillus Michx.
Wikispecies has an entry on:
<nowiki>Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; جزر دقيق; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; Daucus pusillus; جزر دقيق; Daucus pusillus; Daucus pusillus; especie de planta; উদ্ভিদের প্রজাতি; espèce de plantes; especie de planta; espècie de planta; Art der Gattung Möhren (Daucus); loài thực vật; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; вид растение; specie de plante; نوع من النباتات; מין של צמח; soort uit het geslacht Daucus; especie de planta; speco di planto; вид рослин; вид растений; species of plant; نوع من النباتات; druh rostliny; ചെടിയുടെ ഇനം; American wild carrot; rattle-snake-weed</nowiki>
Daucus pusillus 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Tình trạng bảo tồn IUCN
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộApiales
HọApiaceae
Phân họApioideae
TôngScandiceae
Phân tôngDaucinae
ChiDaucus
LoàiDaucus pusillus
Tác giả đơn vị phân loạiAndré Michaux, 1803
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q3017004
ID ĐVPL IUCN: 117196619
mã số phân loại NCBI: 79171
TSN ITIS: 29478
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 581787
ID BioLib: 201673
định danh GBIF: 3034741
ID Tropicos: 1701108
ID thực vật IPNI: 841198-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): kew-2758113
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomydetail.aspx?id=13355
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 242416414
ID VASCAN: 2572
ID USDA PLANTS: DAPU3
Mã EPPO: DAUPU
ID ĐVPL iNaturalist: 56726
NBN System Key: NHMSYS0000458021
ID Calflora: 2624
PfaF ID: Daucus pusillus
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:841198-1
ID IRMNG: 11369425
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Daucus pusillus

6 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 6 tập tin.