Category:Diprion

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoHymenoptera • SubordoSymphyta • SuperfamiliaTenthredinoidea • FamiliaDiprionidae • Genus: Diprion Schrank, 1802
Tên đồng nghĩa
Lophyrus Latreille, 1802 suppressed
Pteronus Jurine, 1801 suppressed
  • čeština: hřebenule
  • eesti: Männivaablane
  • 中文: 松叶蜂属
  • 中文(中国大陆): 松叶蜂属
  • 中文(臺灣): 松葉蜂屬
Wikispecies has an entry on:
D. similis
D. pini, D. similis
<nowiki>Diprion; Diprion; Männivaablane; Diprion; Diprion; Diprion; Diprion; Diprion; Diprion; Diprion; Diprion; 松叶蜂属; Diprion; Diprion; Diprion; Diprion; 松葉蜂屬; Diprion; 松叶蜂属; Diprion; Diprion; Diprion; Diprion; hřebenule; Diprion; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; միջատների դաս; genus of insects; gjini e insekteve; سرده‌ای از اره‌مگس‌های کاج‌خوار; род насекоми; 松叶蜂科的一属昆虫; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie Dennenbladwespen; género de insectos; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Diprion 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
  • monotypic taxon
Tên phổ thông
  • čeština: hřebenule
  • eesti: Männivaablane
  • 中文: 松叶蜂属
  • 中文(中国大陆): 松叶蜂属
  • 中文(臺灣): 松葉蜂屬
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộHymenoptera
Phân bộSymphyta
Liên họTenthredinoidea
HọDiprionidae
ChiDiprion
Tác giả đơn vị phân loạiFranz von Paula Schrank, 1802
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2693866
mã số phân loại NCBI: 52633
TSN ITIS: 152772
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 73810
ID BioLib: 63164
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 139613
định danh GBIF: 1249741
ID Fauna Europaea: 354133
ID BugGuide: 13618
Mã EPPO: 1DIPRG
ID ĐVPL iNaturalist: 62627
NBN System Key: NHMSYS0020480992
ID ĐVPL BOLD Systems: 83206
ID đơn vị phân loại ADW: Diprion
ID IRMNG: 1311234
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

P

S