Category:Dong Phaya Yen Mountains

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Địa điểm này là một Di sản thế giới, danh sách Dong Phayayen-Khao Yai Forest Complex.

العربية | asturianu | беларуская | беларуская (тарашкевіца)‎ | বাংলা | català | čeština | dansk | Deutsch | English | español | euskara | فارسی | français | avañe'ẽ | עברית | hrvatski | magyar | bahasa Indonesia | italiano | 日本語 | 한국어 | latviešu | македонски | മലയാളം | مازِرونی | Nederlands | polski | português | português do Brasil | română | русский | sicilianu | slovenčina | slovenščina | Türkçe | українська | Tiếng Việt | 中文 | 中文(中国大陆)‎ | 中文(简体)‎ | 中文(繁體)‎ | 中文(台灣)‎ | +/−

<nowiki>Dong Phaya Yen; Montagnes de Dong Phaya Yen; Dong Faja Jen; Донгфаяйен; Dong Phaya Yen; Dong Phaya Yen; Dong Phaya Yen gebergte; डोङ फया येन हिमालय; 東巴耶延山; Dong Phayayen; დონგფაიაიენი; ドンパヤーイェン-カオヤイ森林地帯; Muntanyes de Dong Phayayen; Dong Phayayen; ทิวเขาดงพญาเย็น; डोङ फया येन हिमालय; ഡോങ് ഫായ യെൻ മലനിരകൾ; Dong Faja Jen; Донгпхаяйєн; Montañas de Dong Phayayen; הרי דונג פאיה ין; Dong Phaya Yen; Dong Phaya Yen Mountains; مجمع دونغ فايايين كاو ياي الحرجي; Dong Phayayen; مجمع دونج فايايين كاو ياى الحرجى; Ciadëina de crëps te la Thailandia; bergskedja i Thailand; гірський хребет; sliabhraon; רכס הרים בתאילנד; Gebirgszug; vuoristo Thaimaassa; mountain range; سلسلة جبلية في محافظة فيتشابون، تايلاند; mountain range; سلسله جبليه فى تايلاندا; Донгпхаяен; Донгпаяйен; ドンパヤーイェン山脈; ドンパヤエン山脈; ดงพญาเย็น; Dong Phaya Yen; Montanas de Dong Phayayen; Dong Phayayen; Dong Phayayen-Khao Yai</nowiki>
Dong Phaya Yen 
mountain range
Tải lên phương tiện
Là một
Chất liệu
Vị trí
Chiều rộng
  • 40 km
Chiều dài
  • 170 km
Cao độ so với mực nước biển
  • 1.167 m
Map16° 14′ 23″ B, 101° 20′ 46″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q584688
BabelNet ID: 01541129n
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Tập tin trong thể loại “Dong Phaya Yen Mountains”

7 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 7 tập tin.