Category:Economy of Chile

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>economía de Chile; Txileko ekonomia; economía de Chile; ekonomi Chile; Wirtschaft Chiles; Չիլիի տնտեսություն; 智利经济; ჩილეს ეკონომიკა; チリの経済; ekonomika v Čile; economia de Chile; Чили икътисады; Ekonomio di Chili; Chilen talous; ekonomio de Ĉilio; ekonomika Chile; economia del Cile; চিলির অর্থনীতি; économie du Chili; эканоміка Чылі; economía de Chile; כלכלת צ'ילה; Chili iqtisodi; 칠레의 경제; экономика Чили; Kinh tế Chile; economia statului Chile; economia do Chile; ekonomie van Chili; привреда Чилеа; gospodarstvo Čila; economia de Xile; Chiles ekonomi; gospodarka Chile; Ekonomi Chili; Chilensk økonomi; Økonomi og næringsliv i Chile; economie van Chili; economi Tsile; Şili ekonomisi; اقتصاد شیلی; Стопанство на Чили; economy of Chile; اقتصاد تشيلي; економіка Чилі; akụnaụba nke Chile; conjunto de actividades productivas desarrolladas en Chile; modèle économique chilien; economy of the country; economy of the country; مجموع دارایی های مالی و قدرت اقتصادی کشور شیلی; Überblick der Wirtschaft in Chile; aku na uba obodo; Economia chile; Economie du Chili; Economia chilena; Economia de chile; Economía do Chile; Икономика на Чили; Economía chilena; Recursos económicos de Chile; Economia de Chile; Economia chilena; Recursos economicos de Chile</nowiki>
Kinh tế Chile 
economy of the country
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Đơn vị tiền tệ
GDP theo sức mua bình quân đầu người
  • 24.747,307 Đô la quốc tế (2017)
GDP (tính theo sự ngang giá của sức mua)
  • 446.805.849.895 Đô la quốc tế (2017)
GDP danh nghĩa
  • 277.075.944.401,94 đô la Mỹ (2017)
GDP danh nghĩa bình quân đầu người
  • 15.046 đô la Mỹ (2017)
Real GDP growth rate
  • 1,6 ±0.1 phần trăm (2016)
Tỷ lệ lạm phát
  • 2,8 ±0.1 phần trăm (2016)
Tổng dự trữ
  • 38.981.539.753 đô la Mỹ (2017)
Thuế suất VAT
  • 19 phần trăm
Vị tríChile
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1133641
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85023872
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007285652105171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 51 thể loại con sau, trên tổng số 51 thể loại con.

B

G

M

O

Tập tin trong thể loại “Economy of Chile”

73 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 73 tập tin.