Category:Economy of Guinea
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
economy of the country | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một | |||||
---|---|---|---|---|---|
Là tập hợp con của | |||||
Đơn vị tiền tệ |
| ||||
GDP theo sức mua bình quân đầu người |
| ||||
GDP (tính theo sự ngang giá của sức mua) |
| ||||
GDP danh nghĩa |
| ||||
GDP danh nghĩa bình quân đầu người |
| ||||
Real GDP growth rate |
| ||||
Tỷ lệ lạm phát |
| ||||
Tổng dự trữ |
| ||||
Thuế suất VAT |
| ||||
Vị trí | Guinée | ||||
| |||||
Thể loại con
Thể loại này có 16 thể loại con sau, trên tổng số 16 thể loại con.
Tập tin trong thể loại “Economy of Guinea”
9 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 9 tập tin.
-
2006Guinea exports.PNG 1.425×625; 59 kB
-
2012 Guinea Products Export Treemap.png 755×588; 47 kB
-
GDP per capita development in Guinea.jpg 1.033×649; 44 kB
-
GDP per capita development of Guinea.svg 850×600; 32 kB
-
Guinea Export Treemap.jpg 2.668×2.085; 966 kB
-
Guinea Exports Treemap 2017.svg 900×900; 182 kB
-
Lampadaire a téliré.jpg 5.152×3.864; 7,53 MB
-
Tabula arborea exportationis Guineensis.jpg 1.920×1.500; 267 kB
-
What did Guinea export in 2016.png 1.261×724; 52 kB