Category:Economy of Guinea

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>economia della Guinea; গিনির অর্থনীতি; économie de la Guinée; economía de Guinea; economia de la República de Guinea; economía da Guinea; Wirtschaft Guineas; economy of Guinea; економіка Гвінеї; Գվինեայի տնտեսություն; 幾內亞經濟; اقتصاد غينيا; economia Guineei; ギニアの経済; economia de Guinèa; Guinean talous; Guineas ekonomi; gospodarka Gwinei; Økonomi og næringsliv i Guinea; economie van Guinee; כלכלת גינאה; Ekonomio di Guinea; экономика Гвинеи; 기니의 경제; economy of Guinea; ekonomio de Gvineo; economía de Guinea; economia da Guiné; economy of the country; জাতীয় অর্থনীতি; conjunto de actividades productivas desarrolladas en Guinea; economy of the country; Economia de Guinea; 几内亚经济</nowiki>
economy of Guinea 
economy of the country
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Đơn vị tiền tệ
GDP theo sức mua bình quân đầu người
  • 2.247,02 Đô la quốc tế (2017)
GDP (tính theo sự ngang giá của sức mua)
  • 28.575.753.357 Đô la quốc tế (2017)
GDP danh nghĩa
  • 10.496.056.732,546 đô la Mỹ (2017)
GDP danh nghĩa bình quân đầu người
  • 823 đô la Mỹ (2017)
Real GDP growth rate
  • 5,2 ±0.1 phần trăm (2016)
Tỷ lệ lạm phát
  • 8,7 ±0.1 phần trăm (2016)
Tổng dự trữ
  • 942.834.196 đô la Mỹ (2017)
Thuế suất VAT
  • 18 phần trăm
Vị tríGuinée
Kiểm soát tính nhất quán
Edit infobox data on Wikidata

Guinée
Economy in châu Phi by country:
Main topics about Guinea:

Thể loại con

Thể loại này có 16 thể loại con sau, trên tổng số 16 thể loại con.

C

E

M

T

Tập tin trong thể loại “Economy of Guinea”

9 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 9 tập tin.