Category:Emperor Tự Đức

Da Wikimedia Commons, l'archivio di file multimediali liberi
Vai alla navigazione Vai alla ricerca
<nowiki>Tu Duc; 阮福時; Tu Duc; Tự Đức; Tu Đuc; 嗣德帝; Tự Đức; Tự Đức; 嗣德帝; Tu Duc; טו-דוק, קיסר וייטנאם; Tự Đức; 嗣德帝; ទូ ដុក; 뜨득 황제; Tự Đức; Tự Đức; Tự Đức; Tự Đức; Tự Đức; Tự Đức; 嗣德帝; 嗣徳帝; Tự Đức; Tự Đức; Нгуен Зук-тонг; Tự Đức; Tự Đức; 嗣德帝; สมเด็จพระจักรพรรดิตึ ดึ๊ก; Sū-tek Hông-tè; Tự Đức; 嗣德帝; Ти Дик; Sê̤ṳ-dáik Huòng-dá̤; 阮翼宗; Tự Đức; Tự Đức; Tự Đức; Tu Duc; 嗣德帝; quarto imperatore del Vietnam (1829-1883); 阮朝4代皇帝。紹治帝の次男; empereur vietnamien; cesarz Wietnamu; staatsman uit Vietnam (1829-1883); император Вьетнама (Аннама); impire Vítneamach; vietnamesischer Kaiser, vierter Kaiser der Nguyễn-Dynastie (1847–1883); hoàng đế thứ tư của nhà Nguyễn; Vietnamese emperor; فیلسوف ویتنامی; 4대 베트남 응우옌 왕조(r. 1847-83) 황제; împărat vietnamez; Tu Duc; しとくてい; トゥドゥック帝; 翼宗; 阮福時; 阮福洪任; 継天亨運至誠達孝体健敦仁謙恭明略睿文英皇帝; Tu Duc; Tu-Duc; Tu duc; Tu Duc; Tu Duc; Tự Đức; Tu Duc; Tu Duc; 嗣德; 트 두크; 사덕; 응우엔 왕조의 사덕제; 뜨득제; 사덕제; 응우옌 왕조의 사덕제; 트두크; Tu Duc; Nguyễn Phúc Thì; Dực Tông; Tự Ðức; Dực Tông Anh Hoàng Đế; Nguyễn Phúc Hồng Nhậm; Nguyễn Dực Tông; Hoàng Đế Tự Đức; Nguyễn Phước Hồng Nhậm; Vua Tự Đức; 阮福時; 阮翼宗; Tu Duc; Nguyen Phuoc Thi; Tự Djức; T Dc</nowiki>
Tự Đức 
quarto imperatore del Vietnam (1829-1883)
Carica un file multimediale
Nome nella lingua madre
  • Tự Đức
Data di nascita22 settembre 1829
Huế
Nguyễn Phúc Hồng Nhậm
Data di morte17 luglio 1883
Huế
Luogo di sepoltura
Paese di cittadinanza
Occupazione
Famiglia
Padre
Madre
  • Empress Dowager Từ Dụ
Fratello/sorella
  • Nguyễn Phúc Hồng Bảo
  • Nguyễn Phúc Hồng Y
  • Nguyễn Phúc Hồng Cai
  • Nguyễn Phúc Hồng Tố
  • Nguyễn Phúc Hồng Kiện
  • Nguyễn Phúc Hồng Truyền
  • Nguyễn Phúc Hồng Phó
  • Nguyễn Phúc Hồng Hưu
  • Nguyễn Phúc Hồng Diêu
  • Nguyễn Phúc Hồng Phi
  • Nguyễn Phúc Hồng Bàng
  • Nguyễn Phúc Hồng Kháng
  • Nguyễn Phúc Hồng Nghĩ
  • Nguyễn Phúc Hồng Tiệp
  • Nguyễn Phúc Hồng Đĩnh
  • Hiệp Hòa
  • Nguyễn Phúc Tĩnh Hảo
  • Nguyễn Phúc Gia Phúc
  • Nguyễn Phúc Trinh Huy
  • Nguyễn Phúc Thanh Đề
  • Nguyễn Phúc Thanh Cát
  • Nguyễn Phúc Huy Nhu
  • Nguyễn Phúc Đôn Trinh
  • Nguyễn Phúc Nhàn Đức
  • Nguyễn Phúc Lương Huy
  • Nguyễn Phúc Nhàn Yên
  • Nguyễn Phúc Ý Phương
  • Nguyễn Phúc Đoan Cẩn
  • Nguyễn Phúc Nhã Viện
  • Nguyễn Phúc Lệ Nhàn
Figlio
Coniuge
  • Vũ Thị Duyên
  • Nguyễn Thị Cẩm
  • Hoc Phi
  • Nguyễn Nhược Thị Bích
Parente
Authority file
Wikidata Q466976
identificativo ISNI: 0000000040670552
identificativo VIAF: 30684843
identificativo GND: 131946471
identificativo della Biblioteca del Congresso: no94016067
identificativo BNF: 121694542, 13483489b
identificativo idRef: 030235340
identificativo J9U della Biblioteca nazionale israeliana: 987007434398105171
identificativo Open Library: OL213196A
Modifica i dati dell'infobox su Wikidata