<nowiki>Hiep Hoa; 阮福昇; Нгуен Фэ-дэ; Hiệp Hòa; Hiệp Hòa; 協和帝; Hiệp Hòa; 協和帝; هيوب هوا; Хієп Хоа; Hiệp Hoà; 協和帝; 协和帝; 히엡호아; Hiệp Hòa; Hiệp Hoà; Hiệp Hoà; Hiệp Hòa; Hiệp Hòa; 协和帝; 協和帝; 协和帝; สมเด็จพระจักรพรรดิเหียป ฮหว่า; Hiệp Hòa; Hiệp Hoà; 協和帝; Hiệp Hòa; ហៀប ហ្វា; 阮福昇; Hiệp Hòa; Hiệp Hòa; Hiệp Hòa; Hiệp Hòa; Hiep Hoa; imperatore vietnamita; 阮朝6代皇帝。紹治帝の二十九男; ملك من فييتنام; keizer; император Вьетнама (Аннама); vietnamesischer Kaiser, sechster Kaiser der Nguyễn-Dynastie (1883); monarca vietnamín (1847–1883); Vietnamese emperor; imperiestro de Vjetnamio; impire Vítneamach; emperador de la dinastia vietnamita Nguyễn; Hiep Hoa; 阮福洪佚; 廃帝; 阮福昇; Hiep Hoa; Hiêp Hoa; Hiêp Hoà; Hiệp Hòa; Hiep Hoa; Hiep Hoa; Hiep Hoa; Нгуен Фук Хонг Зат; Хиеп Хоа; Hiep Hoa; Hiệp Hoà; 응우옌 왕조의 협화제; 협화제; 협화; Nguyễn Phúc Hồng Dật; Nguyễn Phúc Thăng; Vua Hiệp Hoà; Hiệp Hoà; Vua Hiệp Hòa; 阮福昇; Nguyen Phuc Thang; Nguyễn Phúc Thăng; Hiep Hoa</nowiki>
Hiệp Hòa Vietnamese emperor |
Upload media |
|
Date of birth | 1 November 1847 Huế Nguyễn Phúc Hồng Dật |
---|
Date of death | 29 November 1883 Huế |
---|
Cause of death | |
---|
Country of citizenship | |
---|
Occupation | |
---|
Family | |
---|
Father | |
---|
Mother | |
---|
Sibling | - Nguyễn Phúc Hồng Y
- Nguyễn Phúc Hồng Cai
- Nguyễn Phúc Hồng Tố
- Nguyễn Phúc Hồng Kiện
- Nguyễn Phúc Hồng Truyền
- Nguyễn Phúc Hồng Phó
- Nguyễn Phúc Hồng Hưu
- Nguyễn Phúc Hồng Diêu
- Nguyễn Phúc Hồng Phi
- Nguyễn Phúc Hồng Bàng
- Nguyễn Phúc Hồng Kháng
- Nguyễn Phúc Hồng Nghĩ
- Nguyễn Phúc Hồng Tiệp
- Nguyễn Phúc Hồng Đĩnh
- Tự Đức
- Nguyễn Phúc Hồng Bảo
- Nguyễn Phúc Tĩnh Hảo
- Nguyễn Phúc Gia Phúc
- Nguyễn Phúc Trinh Huy
- Nguyễn Phúc Thanh Đề
- Nguyễn Phúc Thanh Cát
- Nguyễn Phúc Huy Nhu
- Nguyễn Phúc Đôn Trinh
- Nguyễn Phúc Nhàn Đức
- Nguyễn Phúc Lương Huy
- Nguyễn Phúc Nhàn Yên
- Nguyễn Phúc Ý Phương
- Nguyễn Phúc Đoan Cẩn
- Nguyễn Phúc Nhã Viện
- Nguyễn Phúc Lệ Nhàn
- …
|
---|
|
 |
Subcategories
This category has only the following subcategory.