Category:Ergalatax

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Bouchet & Rocroi (2005): DomainEukaryota • RegnumAnimalia • SubregnumEumetazoa • CladusBilateria • SuperphylumProtostomia • PhylumMollusca • ClassisGastropoda • CladusCaenogastropoda • CladusHypsogastropoda • CladusNeogastropoda • SuperfamiliaMuricoidea • FamiliaMuricidae • SubfamiliaErgalataxinae • Genus: Ergalatax (Iredale, 1931)
<nowiki>Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; Ergalatax; genere di molluschi; মলাস্কার গণ; genre de mollusques; limuste perekond; xéneru de moluscos; gènere de mol·luscs; Gattung der Familie Stachelschnecken (Muricidae); genus of molluscs; géineas moileasc; род мекотели; gen de moluște; genus of molluscs; genus moluska; blautdyrslekt; bløtdyrslekt; geslacht uit de familie Muricidae; рід молюсків; genero di moluski; סוג של רכיכה; género de moluscos; xénero de moluscos; جنس من الرخويات; rod měkkýšů; gjini e molusqeve</nowiki>
Ergalatax 
genus of molluscs
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhSpiralia
Liên ngànhLophotrochozoa
NgànhMollusca
Phân ngànhEumollusca
Phân ngànhConchifera
LớpGastropoda
Phân lớpCaenogastropoda
BộNeogastropoda
Liên họMuricoidea
HọMuricidae
Phân họErgalataxinae
ChiErgalatax
Tác giả đơn vị phân loạiTom Iredale, 1931
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5385767
mã số phân loại NCBI: 500103
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 2972744
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 121267
định danh GBIF: 4363934
WoRMS-ID: 138192
ID ĐVPL iNaturalist: 246764
ID ĐVPL BOLD Systems: 199871
ID IRMNG: 1223232
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.