Category:Euproctus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • ClassisAmphibia • SubclassisLissamphibia • OrdoCaudata • SubordoSalamandroidea • FamiliaSalamandridae • Genus: Euproctus Gené, 1838
Wikispecies has an entry on:
E. montanus, E. platycephalus
<nowiki>Euproctus; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Europäische Gebirgsmolche; Euproctus; планински тритони; Euproctus; Euproctus; سمندل الجبل الاوروبى; Euproctus; Острівний тритон; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Кырык тритонвлӓ; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Euproctus; 山螈屬; Tó wónaanídę́ę́ʼ tóńlį́įyiʼ tsxilghááh; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Горные тритоны; Euproctus; Euproctus; Euproctus; سمندل الجبل الأوروبي; Euproctus; Euproctus; género de anfibios; উভচর প্রাণীর গণ; genre d'amphibiens; kahepaiksete perekond; род амфибий; Gattung der Familie Echte Salamander (Salamandridae); genus of amphibians; gjini e amfibeve; سرده‌ای از سمندران; род земноводни; gen de amfibieni; סוג של דו־חיים; جنس من البرمائيات; amfibieslekt; amfibieslekt; geslacht uit de familie echte salamanders; géineas amfaibiach; genero di amfibii; рід земноводних; genere di animali della famiglia Salamandridae; genus of amphibians; جنس من البرمائيات; rod obojživelníků; genus amfibi; Euproctus; Euproctus; Euproctus; Megapterna; Phatnomatorhina; Pelonectes; Bulga; Euprocte</nowiki>
Euproctus 
genus of amphibians
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassSarcopterygii
Phân thứ lớpElpistostegalia
SuperclassTetrapoda
LớpAmphibia
Phân lớpLissamphibia
Liên bộBatrachia
BộCaudata
HọSalamandridae
ChiEuproctus
Tác giả đơn vị phân loạiGiuseppe Gené, 1838
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1377354
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007558087905171
mã số phân loại NCBI: 30373
TSN ITIS: 208231
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 42657
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 37398
định danh GBIF: 2431939
ID Fauna Europaea: 177834
ID ĐVPL iNaturalist: 27794
NBN System Key: NHMSYS0000375891
ID ĐVPL BOLD Systems: 101487
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Trang trong thể loại “Euproctus

Thể loại này chỉ chứa trang sau.