Category:Euryops acraeus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaAsteroideae • TribusSenecioneae • SubtribusOthonninae • GenusEuryops • Species: Euryops acraeus M.D.Hend.
No common name has yet been provided in this category nor in wikidata 'Euryops acraeus'
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Euryops acraeus.
<nowiki>Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; Euryops acraeus; especie de planta; উদ্ভিদের প্রজাতি; especie de planta del xéneru Euryops; espècie de planta; Art der Gattung Euryops; species of plant; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; вид растение; specie de plante; especie de planta; вид рослин; växtart; מין של צמח; ചെടിയുടെ ഇനം; soort uit het geslacht Euryops; вид растений; speco di planto; 植物的种类; taxon; species of plant; نوع من النباتات; druh rostliny; plantspesie</nowiki>
Euryops acraeus 
species of plant
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
Phân họAsteroideae
TôngSenecioneae
ChiEuryops
LoàiEuryops acraeus
Tác giả đơn vị phân loạiMayda Doris Henderson, 1961
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5414063
mã số phân loại NCBI: 183617
định danh GBIF: 5395057
WoRMS-ID: 1083113
ID Tropicos: 2721262
ID thực vật IPNI: 207375-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): gcc-1496
Mã EPPO: EYOAC
ID ĐVPL iNaturalist: 585685
NBN System Key: NBNSYS0500000387
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:207375-1
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Euryops acraeus

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.