Category:Eusabena
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Domain: Eukaryota • Regnum: Animalia • Phylum: Arthropoda • Subphylum: Hexapoda • Classis: Insecta • Subclassis: Pterygota • Infraclassis: Neoptera • Superordo: Holometabola • Ordo: Lepidoptera • Familia: Crambidae • Subfamilia: Pyraustinae • Genus: Eusabena Snellen, 1901
genus of insects | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tác giả đơn vị phân loại | Pieter Cornelius Tobias Snellen, 1901 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.
M
- Eusabena miltochristalis (27 F)
- Eusabena monostictalis (1 F)
Tập tin trong thể loại “Eusabena”
4 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 4 tập tin.
-
A35-20140923-250 (15699721242).jpg 2.896×1.944; 1,72 MB
-
A35-20140923-251 (15699720972).jpg 2.896×1.944; 1,84 MB
-
V10-20150116-066 (16505068159).jpg 2.896×1.944; 1,69 MB
-
V10-20150116-067 (16691209775) (2).jpg 2.896×1.944; 1,63 MB