Category:Exalphus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoColeoptera • SuperfamiliaChrysomeloidea • FamiliaCerambycidae • SubfamiliaLamiinae • TribusAcanthoderini • Genus: Exalphus Restello, Iannuzzi & Marinoni, 2001
Included species (for BioLib,  23 tháng 12 năm 2016):
E. aurivillii, E. biannulatus, E. cavifrons, E. colasi, E. confusus, E. foveatus, E. gounellei, E. guaraniticus, E. leuconotus, E. lichenophorus, E. malleri, E. simplex, E. solangeae, E. spilonotus, E. vicinus, E. zellibori
<nowiki>Exalphus; Exalphus; ‎Exalphus‎; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; Exalphus; género de insectos; কীটপতঙ্গের গণ; genre de coléoptères; putukate perekond; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; Gattung der Familie Bockkäfer (Cerambycidae); genus of insects; gjini e insekteve; سرده‌ای از سوسک‌های شاخ‌دراز; род насекоми; рід комах; gen de insecte; genere di coleotteri; gênero de insetos; insektslekt; genus serangga; rodzaj chrząszczy; סוג של חרק; geslacht uit de familie boktorren; род насекомых; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; géineas ciaróg; género de insetos</nowiki>
Exalphus 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • asturianu: ‎Exalphus‎
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộColeoptera
Phân bộPolyphaga
SeriesCucujiformia
Liên họChrysomeloidea
HọCerambycidae
Phân họLamiinae
TôngAcanthoderini
ChiExalphus
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5419266
mã số phân loại NCBI: 2868813
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 10740
ID BioLib: 306026
định danh GBIF: 1138441
ID ĐVPL iNaturalist: 536275
ID ĐVPL BOLD Systems: 476320
ID IRMNG: 1364580
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.