Category:Film directors from Taiwan
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Các quốc gia ở Châu Á: Ả Rập Saudi · Afghanistan · Ai Cập‡ · Ấn Độ · Armenia‡ · Azerbaijan‡ · Bahrain · Bangladesh · Bhutan · các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất · Campuchia · Cộng hòa Síp‡ · Gruzia‡ · Hàn Quốc · Indonesia‡ · Iran · Iraq · Israel · Jordan · Kazakhstan‡ · Kyrgyzstan · Liban · Malaysia · Myanma · Nepal · Nga‡ · Nhật Bản · Pakistan · Philippines · Singapore · Sri Lanka · Syria · Tajikistan · Thái Lan · Thổ Nhĩ Kỳ‡ · Trung Quốc · Uzbekistan · Việt Nam
Nhận dạng hạn chế: Đài Loan · Nhà nước Palestine – Các lãnh thổ khác: Hồng Kông
‡: partly located in Asia
Nhận dạng hạn chế: Đài Loan · Nhà nước Palestine – Các lãnh thổ khác: Hồng Kông
‡: partly located in Asia
thể loại Wikimedia | |||||
Tải lên phương tiện | |||||
Là một | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thể loại kết hợp các chủ đề |
| ||||
Nội dung thể loại | |||||
| |||||
中文(臺灣):臺灣電影導演的媒體集。
Thể loại con
Thể loại này có 42 thể loại con sau, trên tổng số 42 thể loại con.
B
- Bai Ke (3 F)
C
- Tsai Ming-liang (3 F)
- Cheng Wei-hao (1 F)
D
- Leon Dai (3 F)
F
- Fu Yue (director) (2 F)
H
- He Fei-guang (8 F)
- Hou Hsiao-hsien (16 F)
- John Hsu (1 F)
- Huang Hsin-yao (2 F)
J
- Jian Man-shu (6 F)
- Joseph Kuo (7 F)
K
- Giddens Ko (8 F)
- Kevin Ko (1 F)
L
- Stan Lai (4 F)
- Khan Lee (5 F)
- Li Hsing (10 F)
- Tom Lin Shu-yu (2 F)
M
P
- Peng Chia-chia (11 F)
Q
- Chu Yu-Ning (4 F)
- Qu Quanli (2 F)
S
- Su Che-hsien (2 F)
- Sung Hsin-yin (1 F)
T
- Alexi Tan (1 F)
- Tang Shiang-Chu (3 F)
- Tsai Yueh Hsun (1 F)
W
- Wang Toon (4 F)
- Jimmy Wang Yu (2 F)
- Wei Te-Sheng (4 F)
- Wu Nien-jen (8 F)
X
- Hsiao Ya-chuan (4 F)
- Hsu Fu-chun (3 F)
Y
- Yang Ya-che (2 F)
- Yang Li-Chou (2 F)
- Yeh Tien-lun (2 F)
Z
- Chang Tso-chi (1 F)
- Chung Mong-hong (2 F)
Tập tin trong thể loại “Film directors from Taiwan”
35 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 35 tập tin.
-
0960530 李國修 角落欣世界.JPG 2.079×2.862; 4,01 MB
-
2008TIBE Day4 Hall1 ActivityCenter2 HungHung Hung-ya Yen.jpg 3.648×2.736; 829 kB
-
2008TIBE Day5 Hall1 INK Chung-hsien Yen.jpg 2.304×3.072; 575 kB
-
2017年的王導.jpg 509×542; 60 kB
-
2020年金馬影展.jpg 4.363×3.327; 7,54 MB
-
2023 TTXC高雄電影節-導演王育麟.jpg 1.920×1.280; 343 kB
-
2023 TTXC高雄電影節-林正盛.jpg 1.920×1.280; 379 kB
-
Aaron Feng - Fight for Fever.jpg 7.952×5.304; 29,45 MB
-
Alex Yang 20100414.jpg 900×578; 356 kB
-
Alvin Chen.JPG 3.648×2.736; 1,19 MB
-
Chiang kai-chen.jpg 668×447; 54 kB
-
Chu Feng.jpg 569×756; 54 kB
-
Doze Niu at Jinhu Township, Kinmen County 20141017.jpg 2.448×3.696; 1,78 MB
-
FrankWChen.jpg 1.484×1.520; 673 kB
-
Hungyin-23.jpg 1.025×1.296; 538 kB
-
Lee Kang-sheng WFFBKK 20071103.jpg 1.000×1.333; 815 kB
-
Lin Fudi at Golden Bell Awards 50th Anniversary Exhibition 20150912.jpg 1.575×2.800; 750 kB
-
Po-Chou Chi and his family.jpg 670×502; 163 kB
-
Po-Chou Chi in 2015 TIBE.JPG 6.016×4.000; 8,59 MB
-
RickWangAtBIFF.jpg 720×973; 237 kB
-
Shu Lea Cheang.jpg 979×1.306; 810 kB
-
Taiwanese Film Director Leading Lee.JPG 4.000×3.000; 2,44 MB
-
Tomas Lin.jpg 1.108×1.109; 98 kB
-
Wan Jen01.jpg 1.672×2.288; 657 kB
-
You-ning lee.jpg 350×304; 18 kB
-
台灣導演張明右導演.jpg 4.240×2.384; 1,89 MB
-
徐立功發表《推手》得獎感言.jpg 216×146; 68 kB
-
易智言 2013-11-27 16-04.jpg 2.160×3.840; 626 kB
-
李惠仁.jpg 408×470; 130 kB
-
柯一正-美國之音.jpg 641×362; 62 kB
-
洪淳修.jpg 4.437×2.965; 2,09 MB
-
王際安與導演.jpg 512×384; 35 kB
-
第31屆金馬「最佳原著劇本獎」得主楊德昌.jpg 237×362; 127 kB
-
陳以文.png 302×355; 146 kB
-
陳宏一導演.jpg 800×795; 75 kB