Category:Fleming County, Kentucky

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Condado de Fleming; Fleming megye; Fleming konderria (Kentucky); condáu de Fleming; comtat de Fleming; Fleming County; Флеминг (гуо, Кентукки); Contae Fleming; Ֆլեմինգ շրջան; 弗萊明縣; Fleming County; فلیمنگ کاؤنٹی; フレミング郡; Fleming County; Флемінґ; Флеминг (округ, Кентуки); 弗萊明郡; contea de Fleming; 플레밍군; Fleming County; Fleming County; contea di Fleming; comté de Fleming; 弗萊明縣; Flemingi maakond; Fleming County; Fleming County; Fleming Gông; Fleming County; Condado de Fleming; Fleming County; Quận Fleming; Флеминг; Comitatul Fleming, Kentucky; Fleming County; Округ Флеминг; Hrabstwo Fleming; Condado han Fleming; شهرستان فلمینگ، کنتاکی; Флеминг; Fleming County; Fleming Kūn; Fleming County; Fleming County; فلیمنگ کاؤنٹی، کینٹکی; ფლემინგის ოლქი; Fleming bölgesi; Fleming County, Kentucky; Fleming County; مقاطعة فليمنغ; 弗莱明县; ফ্লেমিং কাউন্টি; condado en Kentucky, Estados Unidos; comté du Kentucky, aux USA; condáu de Kentucky (Estaos Xuníos); округ в штате Кентукки, США; sir yn nhalaith Kentucky, Unol Daleithiau America; county in Kentucky, United States; comitat din Statele Unite ale Americii; ケンタッキー州の郡; county i Kentucky, USA; hrabstwo w stanie Kentucky w USA; מחוז בקנטקי, ארצות הברית; ოლქი აშშ-ში, კენტუკის შტატი; County im US-Bundesstaat Kentucky; fylke i Kentucky i USA; contea statunitense; county in Kentucky, United States; Kentucky; okres v americkém státě Kentucky; Kentucky eyaletinde bölge; Condado de Fleming (Kentucky); ヒルトップ; Fleming County, Kentucky; Fleming County, Kentucky; Fleming County, KY; مقاطعه فليمنغ، كنتاكي; Fleming County</nowiki>
Quận Fleming 
county in Kentucky, United States
Tải lên phương tiện
Là một
Được đặt tên theo
  • John Fleming
Vị tríKentucky, Hoa Kỳ
Trung tâm hành chính
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 10 tháng 2 năm 1798
Sự kiện quan trọng
Dân số
  • 15.082 (2020)
Diện tích
  • 910 km²
trang chủ chính thức
Map38° 22′ 12″ B, 83° 41′ 24″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q888563
ISNI: 0000000406177675
mã số VIAF: 144240076
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n80013125
U.S. National Archives Identifier: 10036791
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007559505305171
số quan hệ OpenStreetMap: 1846520
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 8 thể loại con sau, trên tổng số 8 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Fleming County, Kentucky”

3 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 3 tập tin.