Category:Fulvoclysia

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaTortricidae • SubfamiliaTortricinae • TribusCochylini • Genus: Fulvoclysia Obraztsov, 1943
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Fulvoclysia.

Type species Fulvoclysia armeniaca  Obraztsov, 1943

Included species (for Wikispecies,  2 tháng 8 năm 2016):
F. albertii, F. arguta, F. armeniaca, F. aulica, F. defectana, F. dictyodana, F. forsteri, F. nerminae, F. pallorana, F. proxima, F. rjabovi, F. subdolana
<nowiki>Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; Fulvoclysia; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; género de insetos; gjini e insekteve; միջատների դաս; род насекоми; gen de insecte; género de insectos; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie bladrollers; род насекомых; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; genus of insects</nowiki>
Fulvoclysia 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • русский: фулвоклизия
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họTortricoidea
HọTortricidae
ChiFulvoclysia
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5508506
mã số phân loại NCBI: 688940
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 47278
ID BioLib: 48648
định danh GBIF: 1743723
ID Fauna Europaea: 439399
ID Plazi: 4B2F6F77-FF8E-FFD8-06CF-8C45FA91F94A
ID ButMoth: 11824.0
LepIndex ID: 85945
ID ĐVPL iNaturalist: 717727
ID ĐVPL BOLD Systems: 299003
ID IRMNG: 1091463
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.