Category:Gehyra

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • SubclassisDiapsida • SuperordoLepidosauria • OrdoSquamata • SubordoSauria • InfraordoGekkota • FamiliaGekkonidae • SubfamiliaGekkoninae • Genus: Gehyra Gray, 1834
Wikispecies has an entry on:
G. angusticaudata, G. australis, G. baliola, G. barea, G. borroloola, G. brevipalmata, G. butleri, G. catenata, G. dubia, G. fehlmanni, G. fenestra, G. georgpotthasti, G. interstitialis, G. kimberleyi, G. koira, G. lacerata, G. lampei, G. lazelli, G. leopoldi, G. marginata, G. membranacruralis, G. minuta, G. montium, G. mutilata, G. nana, G. occidentalis, G. oceanica, G. pamela, G. papuana, G. pilbara, G. punctata, G. purpurascens, G. robusta, G. variegata, G. vorax, G. xenopus
<nowiki>Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; тихоокеански гекони; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; 截趾虎属; 네발톱도마뱀붙이속; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Kintah nááʼdeiłnaadii késhgaaní; Gehyra; 截趾虎属; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; 截趾虎屬; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; Gehyra; género de reptiles; সরীসৃপের গণ; genre de reptiles; roomajate perekond; xéneru de reptiles; gènere de rèptils; Gattung der Familie Geckos (Gekkonidae); genus of reptiles; e zvarranikëve; سرده‌ای از جکو; род влечуги; gen de reptile; krypdyrslekt; géineas reiptílí; genus reptilia; krypdyrslekt; סוג של זוחל; geslacht uit de familie gekko's; rodzaj jaszczurki; genero di repteri; рід плазунів; genere di animali della famiglia Gekkonidae; genus of reptiles; جنس من الزواحف; rod plazů; 壁虎科的一属蜥蜴; Gehyra</nowiki>
Gehyra 
genus of reptiles
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassSarcopterygii
Phân thứ lớpElpistostegalia
SuperclassTetrapoda
LớpReptilia
Phân thứ lớpLepidosauromorpha
Liên bộLepidosauria
BộSquamata
Phân bộScleroglossa
Phân bộGekkota
Liên họGekkonoidea
HọGekkonidae
Chi
Gehyra
Gray, 1834
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2317883
mã số phân loại NCBI: 95113
TSN ITIS: 174044
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 35563
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 371218
định danh GBIF: 2446193
ID ĐVPL iNaturalist: 34621
ID ĐVPL BOLD Systems: 171910
ID đơn vị phân loại ADW: Gehyra
ID IRMNG: 1096502
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 23 thể loại con sau, trên tổng số 23 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Gehyra

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.