Category:Geissois

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids I • CladusCOM • OrdoOxalidales • FamiliaCunoniaceae • Genus: Geissois Labill.
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Geissois.
Included species (for The Plant List,  4 tháng 9 năm 2016):
G. benthamiana, G. biagiana, G. bradfordii, G. denhamii, G. hippocastaneifolia, G. hirsuta, G. imthurnii, G. intermedia, G. lanceolata, G. montana, G. parviflora, G. pentaphylla, G. polyphylla, G. pruinosa, G. racemosa, G. stipularis, G. superba, G. ternata, G. trifoliolata, G. velutina
<nowiki>Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; 红荆梅属; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; tuliharjat; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; Geissois; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; genws o blanhigion; género de plantas; gjini e bimëve; سرده‌ای از چمچمه‌ئیان; род растения; gen de plante; xénero de plantas; gênero de plantas; géineas plandaí; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de familie Cunoniaceae; planteslekt; genero di planti; рід рослин; kasvisuku; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; genus of plants; Geissois</nowiki>
Geissois 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộOxalidales
HọCunoniaceae
ChiGeissois
Tác giả đơn vị phân loạiJacques Labillardière, 1825
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5530239
mã số phân loại NCBI: 133500
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 319676
định danh GBIF: 7333799
ID Tropicos: 40013197
ID thực vật IPNI: 37043-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=4882
ID ĐVPL iNaturalist: 185413
ID ĐVPL BOLD Systems: 423500
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:37043-1
ID IRMNG: 1013798
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.