Category:Genetta

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • ClassisMammalia • SubclassisTheria • InfraclassisEutheria • OrdoCarnivora • SubordoFeliformia • FamiliaViverridae • SubfamiliaViverrinae • Genus: Genetta G.[Baron] Cuvier, 1816
Wikispecies has an entry on:
G. abyssinica, G. angolensis, G. bourloni, G. cristata, G. genetta, G. johnstoni, G. maculata, G. pardina, G. piscivora, G. poensis, G. servalina, G. thierryi, G. tigrina, G. victoriae
<nowiki>Genetta; 獛屬; Seriba; ሸለምጥማጥ; Genetta; Kazh-banal; Genetta; Genetta; geneta; Dudɔ; Ginsterkatzen; Genetter; Генета; գենետաներ; 獛属; Piinyuwa; გენეტა; ジェネット属; Genetta; Dhunqoray; زريقاء; генетты; Генета; Genetta; petymeg; Jineto; żeneta; Genetit; مشکین‌گربه; genoto; Ženetka; Genetta; Genetta; Genetta; Genetta; قنتتا; Генэта; Genetta; Genete; Генети; Genetta; Tšhipa; Dlǫ́ʼiitsoh áłtsʼózígíí; Genetta; Джэнета; גחן; 제넷속; Етиопска генетка; Genetta; Genetta; Генеталар; Genet; Genetta; Kanu; Genetter; 獛屬; Cbirdu; Genetta; ಜೆನೆಟ್ (ಪ್ರಾಣಿ); tcipoleem; genet; رباح; Γενέτα; 獛属; género de mamíferos; cibetmacskaféle emlősnem; xéneru de mamíferos; gènere de mamífers; Gattung der Familie Schleichkatzen (Viverridae); gjini e gjitarëve; կաթնասունների ցեղ; 灵猫科的一属哺乳动物; memeli cinsi; جنس من الثدييات; סוג של יונק; genero di mamiferi; rod savců; genere di animali della famiglia Viverridae; স্তন্যপায়ীর গণ; genre de mammifères; imetajate perekond; genus of mammals; xénero de mamíferos; рід ссавців; baganw suguya; eem dem smankol ke lani oxi; genus mamalia; rodzaj ssaka; pattedyrslekt; geslacht uit de onderfamilie Viverrinae; род млекопитающих; gen de mamifere; géineas mamach; سرده‌ای از زبادیان; genus of mammals; جنس من الثدييات ينتمي إلى رتبة اللواحم; род бозайници; pattedyrslekt; Genette; Gat mesquer; Genetta genetta; Gat bornaix; Gineta; Genetta; Ginsterkatze; Genetta; Genetten; Geneta; Genetta; մշկատուներ; մշկակատուներ; գենետներ; Genetta; Ginstkatter; Genett; Ginstkatt; Genetta; Genetta; Генетта; Genetta; Генетта; Генеты; Генета; Genetta; Genet oxi; Genetta; Genetta; Genetta; الرباح; زريقاء; الزريقاء; نمس الرباح; Genetta; Kazh-balan; Kala; Genetta; Karasa; Osbornictis</nowiki>
Genetta 
genus of mammals
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
LớpMammalia
Phân lớpTheriiformes
SuperlegionTrechnotheria
InfralegionBoreosphenida
Phân lớpTheria
Phân thứ lớpPlacentalia
đại bộBoreoeutheria
Liên bộLaurasiatheria
GrandorderFerungulata
MirorderFerae
NhánhPan-Carnivora
NhánhCarnivoramorpha
NhánhCarnivoraformes
BộCarnivora
Phân bộFeliformia
HọViverridae
ChiGenetta
Tác giả đơn vị phân loạiGeorges Cuvier, 1816
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q43221
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85053883
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 122506892
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 49369
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007562698205171
mã số phân loại NCBI: 94189
TSN ITIS: 621833
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 42291
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 41003
định danh GBIF: 5219341
MSW ID: 14000385
ID Fauna Europaea: 305374
Mã EPPO: 1GENTG
ID ĐVPL iNaturalist: 41591
NBN System Key: NHMSYS0000376707
ID ĐVPL BOLD Systems: 73301
ID đơn vị phân loại ADW: Genetta
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 21 thể loại con sau, trên tổng số 21 thể loại con.

Trang trong thể loại “Genetta

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Genetta

5 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 5 tập tin.