Category:Gerbera jamesonii

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaMutisioideae • TribusMutisieae • GenusGerbera • Species: Gerbera jamesonii Bolus ex Adlam
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Gerbera jamesonii.
<nowiki>Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Գերբերա ջեմսոնի; 非洲菊; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; غرباره جيمسونيه; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; 非洲菊; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Гербер; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Džeimsono gerbera; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Barbertonse madeliefie; Gerber; Jamesonova gerbera; ژربرا جامزونی; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera Jamesona; ഗെർബെര ജെയിംസോണി; 非洲菊; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; جربارة جيمسونية; Gerbera jamesonii; Gerbera jamesonii; especie de planta; উদ্ভিদের প্রজাতি; espèce de plantes; taimeliik; especie de planta; espècie de planta; Art der Pflanzengattung Gerbera; loài thực vật; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; вид растение; specie de plante; especie de planta; вид рослин; מין של צמח; نوع من النباتات; gatunek rośliny; ചെടിയുടെ ഇനം; soort uit het geslacht Gerbera; вид растений; speco di planto; specie di pianta della famiglia Asteraceae; 菊科大丁草属多年生草本; species of plant; نوع من النباتات; druh rostliny; vrsta rastlin v rodu Gerbera (gerbera); Barberton daisy; Gerbera jemesonii; 扶郎花; 非洲菊; Gerbera jamesonii</nowiki>
Gerbera jamesonii 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Khác với
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
Phân họMutisioideae
TôngMutisieae
ChiGerbera
Loài
Gerbera jamesonii
Bolus ex Hook.f.
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q746928
mã số phân loại NCBI: 13547
TSN ITIS: 565210
định danh GBIF: 8409932
ID Tropicos: 2711397
ID thực vật IPNI: 208893-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): gcc-10734
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomydetail.aspx?id=17506
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 200023973
ID USDA PLANTS: GEJA
ID CSDL Thực vật châu Phi: 100515
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 363e47e5-5ae0-41bd-ab89-119b5eba69d3
Mã EPPO: GEBJA
ID ĐVPL iNaturalist: 349270
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:208893-1
ID IRMNG: 11347163
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Trang trong thể loại “Gerbera jamesonii

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Gerbera jamesonii

67 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 67 tập tin.