Category:Geronticus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • CladusArchosauria • ClassisAves • SuperordoNeognathae • OrdoPelecaniformes • FamiliaThreskiornithidae • Genus: Geronticus Wagler, 1832
Wikispecies has an entry on:
G. calvus, G. eremita
<nowiki>Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Лысые ибисы; Geronticus; Geronticus; اکراس‌های کچل; Geronticus; Kealkopibissen; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Delixa (Geronticus); Kaljuiibikset; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Цӓрӓ вуян ибисвлӓ; Geronticus; Geronticus; Geronticus; מגלן מצויץ; Plikieji ibiai; 대머리따오기속; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; Geronticus; 隱䴉屬; Geronticus; جيرونتيكوس; Лысыя ібісы; Geronticus; جيرونتيكوس; Geronticus; Geronticus; genere di uccelli; পাখির গণ; madárnem; linnuperekond; xénero de aves; genre d'oiseaux; xéneru de páxaros; gènere d'ocells; Kuş cinsi; genws o adar; genus of birds; gjini e zogjve; سرده‌ای از اکراس; род птици; géineas éan; gen de păsări; género de aves pelecaniformes; рід птахів; סוג של עופות; جنس من الطيور; fugleslekt; fugleslekt; geslacht uit de onderfamilie ibissen; fågelsläkte i familjen ibisar; genero di uceli; Rodzaj ptaka z rodziny ibisów; genus burung; genus of birds; جنس من الطيور; rod ptáků; Gattung der Familie Ibisse und Löffler; Geronticus; Лисі ібіси; Geronticus; Geronticus; Kalvibisoj; משפ כפניים; Geronticus</nowiki>
Geronticus 
genus of birds
Tải lên phương tiện
Là một
Ngày bắt đầu
  • thiên niên kỷ 14 TCN
Tên phổ thông
Phân loại học
Phân thứ bộTetanurae
NhánhCoelurosauria
NhánhNeocoelurosauria
NhánhManiraptoriformes
NhánhManiraptora
LớpAves
Phân lớpNeornithes
Phân lớpNeognathae
Liên bộNeoaves
Liên bộAequornithes
BộPelecaniformes
HọThreskiornithidae
Phân họThreskiornithinae
ChiGeronticus
Tác giả đơn vị phân loạiJohann Georg Wagler, 1832
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q913200
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007535174905171
mã số phân loại NCBI: 100820
TSN ITIS: 174951
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 45513838
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 368911
định danh GBIF: 2480768
ID Fauna Europaea: 96664
ID Aviabase: D0AAB534101E6909
ID ĐVPL iNaturalist: 3752
NBN System Key: NHMSYS0000533303
ID ĐVPL BOLD Systems: 112817
ID đơn vị phân loại ADW: Geronticus
ID IRMNG: 1115719
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

 

C

E