Category:Gettysburg Address

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
English: The Gettysburg Address is the most famous speech of U.S. President Abraham Lincoln and one of the most quoted famous speeches in United States history. It was delivered at the dedication of the Soldiers' National Cemetery in Gettysburg, Pennsylvania, on November 19, 1863, during the American Civil War, four and a half months after the Battle of Gettysburg.
<nowiki>Discurso de Gettysburg; 蓋茲堡演講; Gettysburgi beszéd; Gettysburgeko hitzaldia; Ομιλία στο Γκέτισμπεργκ; Геттисбергская речь; Gettysburg Address; Gettysburg Address; 葛底斯堡演说; Fjalimi Gettysburg; نطق گتیسبورگ; Гетисбъргско обръщение; Gettysburg-talen; गेटिसबर्ग सम्बोधन; 蓋茲堡演說; Discurso de Gettysburg; გეტისბურგის მიმართვა; Gettysburgtalet; Aitheasc Gettysburg; נאום גטיסברג; Oratio Gettysburgensis; 蓋茲堡演說; 葛底斯堡演说; Gettysburg Address; 게티즈버그 연설; गॅटीस्बर्ग सम्बोधन; Diskurso apud Gettysburg; Gettysburský projev; لخطبة د ڭيتيسبورڭ; Discorso di Gettysburg; গেটিসবার্গের ভাষণ; discours de Gettysburg; Discurso de Gettysburg; Discurs de Gettysburg; 蓋茲堡演說; Gettysburg Konuşması; Przemowa gettysburska; Геттісбурзька промова; गेटिसबर्गचे भाषण; Gettysburg Address; Diễn văn Gettysburg; Gettysburg Address; Gettysburg Address; Anerchiad Gettysburg; 蓋茲堡演說; Gettysburški nagovor; Gettysburgin puhe; Discurso de Gettysburg; 葛底斯堡演说; Pidato Gettysburg; Gettysburg Ián-káng; Gettysburg-talen; Gettysburg nitqi; ゲティスバーグ演説; Parla a Gettysburg; Ucapan Gettysburg; கெட்டிசுபெர்க்கு உரை; Gettysburg Address; خطاب جيتيسبيرغ; Gettysburg Address; Discursul de la Gettysburg; Discurso dado por Abraham Lincoln en la Dedicatoria del Cementerio Nacional de los Soldados en la ciudad de Gettysburg el 19 de noviembre de 1863; discours d'Abraham Lincoln; одна из известнейших речей в истории Соединённых Штатов Америки; Rede Abraham Lincolns; speech by U.S. President Abraham Lincoln; ASV prezidenta Abrahama Linkolna uzruna Amerikas pilsoņu kara laikā; 美国总统林肯演说; govor predsednika Lincolna leta 1863; 1863年ペンシルベニア州ゲティスバーグでエイブラハム・リンカーンが行った演説; discurs del president dels Estats Units Abraham Lincoln el 1863; Tal av Abraham Lincoln; projev Abrahama Lincolna; נאום מפורסם של נשיא ארצות הברית אברהם לינקולן; historisch address; خطاب لأبراهام لينكولن; अमेरिकी राष्ट्रपति अब्राहम लिंकन का भाषण; discorso del Presidente Lincoln pronunciato nel 1863; Abraham Lincolnin puhe; speech by U.S. President Abraham Lincoln; parolado de usona prezidento Abraham Lincoln de la 19-a de novembro 1863 dum la Usona Enlanda Milito.; speech by U.S. President Abraham Lincoln; خطبة د أبراهام لينكولن; Gettysburg Address; Appello di Gettysburg; 蓋茲堡演說; adresse de Gettysburg; Геттисбергское послание; Геттисбергская речь Авраама Линкольна; Gettysburg-Rede; Gettysburg Address; Getisbergas runa; 葛底斯堡演讲; 蓋茨堡演說; 葛底斯堡演说; 在葛底斯堡国家烈士公墓落成典礼上的演讲; Gettysburgtalen; Gettysburg Address; Gettysburg-tale; Gettysburg Address; Gettysburg Address; Discurso de Abraham Lincoln a Gettysburg; গেটিসবার্গ অ্যাড্রেস; Gettysburg Address; Adres gettysburski; Gettysburg Address; Gettysburg-tale; Oratio Gettysburgi; خطابه گتیسبرگ; نطق گتیسبرگ; Gettysburg Address; Araith Gettysburg; 게티스버그 연설; Гетисбъргска реч; خطبة جيتيسبيرغ; Oración de Gettysburg; Oracion de Gettysburg; נאום גטיסבורג</nowiki>
Diễn văn Gettysburg 
speech by U.S. President Abraham Lincoln
Tải lên phương tiện
Spoken text audio
Là một
Một phần của
Chủ đề
Được đặt tên theo
Vị tríGettysburg, Quận Adams, Pennsylvania, Hoa Kỳ
Tác giả
Ngôn ngữ của tên gọi hoặc tác phẩm
URL của tác phẩm toàn văn
Diễn giả
Thời điểm
  • 19 tháng 11 năm 1863
Ngày xuất bản/phát hành
  • 19 tháng 11 năm 1863
Độ dài thời gian
  • 2 min
Map39° 49′ 41,88″ B, 77° 13′ 55,92″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q214524
mã số VIAF: 176696752
định danh GND: 4358836-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n94107481
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13775684z
định danh IdRef: 182549941
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007594756805171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Gettysburg Address”

44 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 44 tập tin.