Category:Ginungagapus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaHesperiidae • SubfamiliaHesperiinae • TribusMoncini • Genus: Ginungagapus Carneiro, Mielke & Casagrande, 2015
<nowiki>Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; Ginungagapus; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; genus of insects; gjini e insekteve; միջատների դաս; род насекоми; género de insectos; gen de insecte; géineas feithidí; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; taxon, geslacht van insecten; род насекомых; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Ginungagapus 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họPapilionoidea
HọHesperiidae
Phân họHesperiinae
TôngHesperiini
Phân tôngMoncina
ChiGinungagapus
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q21229386
mã số phân loại NCBI: 2839463
định danh GBIF: 8599312
ID Plazi: A863C420-FF8E-FF90-FF60-FA9FFE5443D4
ID ButMoth: 32309.0
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.