Category:Grus monacha

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • CladusArchosauria • ClassisAves • SuperordoNeognathae • OrdoGruiformes • FamiliaGruidae • GenusGrus • Species: Grus monacha Temminck, 1835
Wikispecies has an entry on:
<nowiki>Grus monacha; kámzsás daru; Grus monacha; Grus monacha; grua monjo; Mönchskranich; Grús cochallach; درنای سرپوش‌دار; 白头鹤; Hættetrane; گرس موناکا; ナベヅル; Grus monacha; كركى مقلنس; עגור הכתם; Grus monacha; 白頭鶴; 白头鹤; Munkkikurki; Қара тырна; Blankkapa gruo; jeřáb kápový; 흑두루미; Grus monacha; 白头鹤; Grue moine; Grus monacha; munkkurg; Grus monacha; Grus monacha; Grus monacha; Sếu mào; Чёрный журавль; monnikskraanvogel; grou-de-capuz; КъруфӀыцӀэ; melnā dzērve; Juodoji gervė; Dééł bikʼos łigaaígíí; Garan cycyllog; Шим тыртня; munktrana; монашески жерав; นกกระเรียนหมวกขาว; Żuraw białogłowy; Hvithodetrane; 白頭鶴; 白頭鶴; Хара туруйа; žeriav čierny; Grus monacha; Hooded Crane; كركي مقلنس; Garan gabellek; टोपीधारी सारस; specie di uccello; পাখির প্রজাতি; madárfaj; especie de páxaru; птица семейства журавлей, гнездящаяся преимущественно на территории Российской Федерации; Art der Gattung Grus; rhywogaeth o adar; species of bird; speiceas éan; گونه‌ای از درنا (سرده); вид птица; թռչունների տեսակներ; 鹤科鹤属鸟类; espèce d'oiseaux; asiatisk fågelart; especie de aves; نوع من الطيور; fugleart; מין של עוף; vogel uit de familie kraanvogels; вид птахів; druh vtáka rodu Grus; art av tranefugler (Gruiformes); lintulaji; species of bird; نوع من الطيور; druh ptáka rodu Grus; espécie de ave; Grulla monje; Grulla Monjita; Grus monacha; Журавль чёрный; Черный журавль; Журавль черный; Grus monacha; Grus monachus; Grus monacha; grou-de-capuz; Grus monacha; Grus monacha; Grus monacha; Grus monacha; Grus monacha; Grus monacha; Grus monacha; לבן ראש; 鍋鶴; Gru monaca; Grus monacha; Grus monacha; Grus monacha; Grus monacha; 白头鹤</nowiki>
Sếu mào 
species of bird
Tải lên phương tiện
Là một
Tình trạng bảo tồn IUCN
Sải cánh
  • 170 ±10 cm
Tên phổ thông
Phân loại học
Phân bộTheropoda
Phân thứ bộTetanurae
NhánhCoelurosauria
NhánhNeocoelurosauria
NhánhManiraptoriformes
NhánhManiraptora
LớpAves
Phân lớpNeornithes
Phân lớpNeognathae
Liên bộNeoaves
BộGruiformes
HọGruidae
ChiGrus
LoàiGrus monacha
Tác giả đơn vị phân loạiCoenraad Jacob Temminck, 1835
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q494983
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 01029293
ID ĐVPL IUCN: 22692151
mã số phân loại NCBI: 40818
TSN ITIS: 176186
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 45510674
định danh GBIF: 2474943
ID Aviabase: 38F36091DBC85095
ID Species+ CITES: 7494
ID loài tại Xeno-canto: Grus-monacha
ID ĐVPL iNaturalist: 26
ID ĐVPL eBird: hoocra1
ID ĐVPL BOLD Systems: 96330
ID đơn vị phân loại ADW: Grus_monacha
ID IRMNG: 10192862
ID ĐVPL BirdLife: 22692151
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Trang trong thể loại “Grus monacha

Thể loại này chỉ chứa trang sau.