Category:Hadula

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaNoctuidae • SubfamiliaHadeninae • Genus: Hadula Staudinger, 1889

 Please don't provide parameter 'tribus' to {{Lepidoptera}} for subfamily Hadeninae, or ask for a change in {{Lepidoptera}} talk page. 

H. agrotiformis, H. alta, H. anthracina, H. arenaria, H. armata, H. atlantis, H. baksana, H. basilewskyi, H. bergeri, H. brassicina, H. castrae, H. chartaria, H. chiklika, H. chimaera, H. chunka, H. colletti, H. crotchi, H. deserticola, H. dianthi, H. engedina, H. eremistis, H. eversmanni, H. explicata, H. farnhami, H. fulgora, H. furca, H. furcula, H. gandhara, H. gigantea, H. gobideserti, H. gredosi, H. halodeserti, H. halolimna, H. hamata, H. hampsoni, H. hoplites, H. hreblayi, H. imperspicua, H. inexpecta, H. insolita, H. insperata, H. isoloma, H. latemarginata, H. melanopa, H. mendax, H. mendica, H. militzae, H. mutata, H. nekrasovi, H. nigrolunata, H. nupponenorum, H. oaklandiae, H. obesula, H. ochrea, H. odontites, H. orbona, H. oregonica, H. osmana, H. parvula, H. perdentata, H. projecta, H. ptochica, H. pugnax, H. quercii, H. sabulorum, H. schawyra, H. schneideri, H. sodae, H. stigmosa, H. subalbida, H. trifolii, H. triphaenopsis, H. ultramontana, H. vaciva, H. vargai, H. vassilinini
<nowiki>Hadula; Hadula; ‎Hadula‎; Hadula; Hadula; Hadula; 阴夜蛾属; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; 阴夜蛾属; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; Ristikuöölane; Hadula; Hadula; Hadula; هادولا; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; 陰夜蛾屬; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; Hadula; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; putukate perekond öölaste sugukonnas; միջատների դաս; gjini e insekteve; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; род насекоми; Gattung der Familie Eulenfalter (Noctuidae); género de insetos; géineas feithidí; سرده‌ای از شاپرکان جغدی; 夜蛾科的一属昆虫; род насекомых; gen de insecte; genus serangga; gênero de insetos; insektslekt; جنس من الحشرات; insektslekt; рід комах; geslacht uit de geslachtengroep Hadenini; género de insectos; genero di insekti; סוג של חרק; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; genus of insects; Hadula</nowiki>
Hadula 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • مصرى: هادولا
  • asturianu: ‎Hadula‎
  • eesti: Ristikuöölane
  • 中文: 阴夜蛾属
  • 中文(中国大陆): 阴夜蛾属
  • 中文(臺灣): 陰夜蛾屬
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họNoctuoidea
HọNoctuidae
Phân họHadeninae
TôngHadenini
ChiHadula
Tác giả đơn vị phân loạiOtto Staudinger, 1889
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1367552
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 57408
định danh GBIF: 1775833
ID Fauna Europaea: 448307
ID ButMoth: 12733.0
LepIndex ID: 255038
ID ĐVPL iNaturalist: 529099
ID IRMNG: 1059136
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

M

O

T

Tập tin trong thể loại “Hadula

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.