Category:Heterodactylus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • SubclassisDiapsida • SuperordoLepidosauria • OrdoSquamata • SubordoSauria • InfraordoScincomorpha • FamiliaGymnophthalmidae • Genus: Heterodactylus Spix, 1825
Included species (for ReptileDB,  13 tháng 3 năm 2021):
H. imbricatus, H. lundii, H. septentrionalis
Wikispecies has an entry on:
<nowiki>Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; 异趾蜥属; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; 异趾蜥属; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; 異趾蜥屬; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; Heterodactylus; género de reptiles; সরীসৃপের গণ; genre de reptiles; roomajate perekond; xéneru de reptiles; gènere de rèptils; Gattung der Familie Zwergtejus; genus of reptiles; e zvarranikëve; род влечуги; gen de reptile; סוג של זוחל; genus reptilia; krypdyrslekt; krypdyrslekt; geslacht uit de onderfamilie Gymnophthalminae; géineas reiptílí; genero di repteri; rodzaj jaszczurki; рід плазунів; genus of reptiles; جنس من الزواحف; rod plazů; 裸眼蜥科的一属爬行动物</nowiki>
Heterodactylus 
genus of reptiles
Tải lên phương tiện
Là một
Endemic to
Phân loại học
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
MegaclassOsteichthyes
SuperclassSarcopterygii
Phân thứ lớpElpistostegalia
SuperclassTetrapoda
LớpReptilia
Phân thứ lớpLepidosauromorpha
Liên bộLepidosauria
BộSquamata
Liên họLacertoidea
HọGymnophthalmidae
Phân họGymnophthalminae
ChiHeterodactylus
Tác giả đơn vị phân loạiJohann Baptist von Spix, 1825
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q642044
mã số phân loại NCBI: 174749
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 58370
định danh GBIF: 2450392
ID Fauna Europaea: 241395
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: c2860e8c-a11d-472c-a565-d6b7e298976e
ID ĐVPL iNaturalist: 34956
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.