Category:Hexamitoptera

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaNoctuidae • SubfamiliaCatocalinae • Genus: Hexamitoptera Pagenstecher, 1885
H. lawinda
<nowiki>Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; Hexamitoptera; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; միջատների դաս; genus of insects; gjini e insekteve; سرده‌ای از شاپرکان جغدی; род насекоми; géineas feithidí; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie uilen; género de insectos; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Hexamitoptera 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họNoctuoidea
HọNoctuidae
ChiHexamitoptera
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q10767014
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 68111
định danh GBIF: 1769387
ID ButMoth: 13551.0
LepIndex ID: 278563
ID IRMNG: 1105519
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.