Category:Holcocera

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaBlastobasidae • Genus: Holcocera
<nowiki>Holcocera; Holcocera; ‎Holcocera‎; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; Holcocera; genere di insetti; কীটপতঙ্গের গণ; genre d'insectes; xéneru d'inseutos; gènere d'insectes; միջատների դաս; Gattung der Familie Blastobasidae; genus of insects; gjini e insekteve; سرده‌ای از شاخ‌کمانیان بلاستوباسیدا; род насекоми; géineas feithidí; gen de insecte; род насекомых; gênero de insetos; סוג של חרק; genus serangga; insektslekt; рід комах; geslacht uit de familie Blastobasidae; género de insectos; genero di insekti; insektslekt; hyönteissuku; genus of insects; جنس من الحشرات; rod hmyzu; género de insetos</nowiki>
Holcocera 
genus of insects
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • asturianu: ‎Holcocera‎
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họGelechioidea
HọBlastobasidae
ChiHolcocera
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9287484
mã số phân loại NCBI: 572862
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 95361
định danh GBIF: 1852572
ID BugGuide: 163905
ID ButMoth: 13707.0
LepIndex ID: 122715
ID ĐVPL iNaturalist: 177808
ID ĐVPL BOLD Systems: 6498
ID IRMNG: 1281503
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.