Category:Hong Xiuquan

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Hong Xiuquan; 洪秀全; Hong Xiuquan; Fùng Siu-chhiòn; Hong Xiuquan; Hong Xiuquan; Hong Xiuquan; Hong Xiuquan; Hong Xiuquan; Հոն Սյուցուեն; 洪秀全; Hong Xiuquan; ჰუნ სიუ-ჩიუანი; 洪秀全; Hong Xiuquan; Хун Сюцюань; 洪秀全; 洪秀全; 洪秀全; Hong Xiuquan; Hong Xiuquan; Chung Siou-čchüan; หง ซิ่วเฉฺวียน; Hong Xiuquan; 洪秀全; Hong Xiuquan; Hong Xiuquan; 洪秀全; הונג שיוצ'ואן; 洪秀全; 洪秀全; Хунг Сјуќуен; Hong Xiuquan; Hồng Tú Toàn; Hong Xiuquan; 洪秀全; Hùng Séu-ciòng; Hong Xiuquan; Хонг Сјиућуан; Hong Xiuquan; Hong Xiuquan; Hong Xiuquan; 洪秀全; Hong Xiuquan; Âng Siù-choân; Hong Xiuquan; Hong Xiuquan; Hong Xiuquan; هونگ شیوقووان; 洪秀全; Хун Сюцюань; Hong Xiuquan; هونج شيوشيان; Χονγκ Σιόου-τσιουέν; 홍수전; Capo della Rivolta dei Taiping; chef de la révolte des Taiping; лидер Тайпинского восстания; Anführer des Taiping-Aufstands; lãnh tụ Thái Bình Thiên Quốc; vůdce povstání proti dynastii Čching; سیاست‌مدار چینی; 太平天国创建者; kinesisk politiker; kinesisk politiker; 太平天国の建国者; revolucionário religioso chinês, líder da Rebelião Taiping; 太平天國創建者; kinesisk politiker; kinesisk politikar; מנהיג סיני; Chinees politicus; 太平天國創建者; 태평천국 초대 천왕 (1814–1864); 太平天國天王; kiinalainen kapinajohtaja; Chinese revolutionary and leader of Taiping Rebellion (1814–1864); líder de la Rebelión Taiping (1814-1864); водач на Тајпиншкото востание; leier van die Taiping-rebellie (1814-1864); หง ซิ่วฉวน; 洪火秀; 洪仁坤; 洪仁坤; 洪火秀; 仁坤; 天王; 洪火秀; 仁坤; Hong; Âng Siù-tsuân; Hung-Sew-Tseuen; Hong Xiuqian; Хун Сюцуань; Хун Сю-цюань; 훙슈취안; 仁坤; 洪火秀; Hong Huoxiu; Hung Hsiu-ch'üan; Hong Huoxiu; Hung Hsiu-ch'üan; Hung Hsiu-ch'üan; Xiuquan; Χουνγκ Σιου-τσουάν; Hung Siu-cüan</nowiki>
Hồng Tú Toàn 
lãnh tụ Thái Bình Thiên Quốc
Tải lên phương tiện
Ngày sinh1 tháng 1 năm 1814
Hoa Đô
Ngày mất1 tháng 6 năm 1864
Nam Kinh
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
Quê hương
  • Hua Xian
Anh chị em
  • Hong Xuanjiao
  • Hong Renfa
  • Hong Renda
Con cái
Họ hàng
  • Hồng Nhân Can
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q334732
ISNI: 0000000116701811
mã số VIAF: 72194171
định danh GND: 118967266
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n82070104
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 15515058f
định danh IdRef: 112819427
CALIS: n2016057598
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00623023
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36611558
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 170359549
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC202108444
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007277973705171
số Open Library: OL5616759A
Edit infobox data on Wikidata

Tập tin trong thể loại “Hong Xiuquan”

17 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 17 tập tin.