Category:Hygromiidae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Jörger et al. (2010): DomainEukaryota • RegnumAnimalia • SubregnumEumetazoa • CladusBilateria • SuperphylumProtostomia • PhylumMollusca • ClassisGastropoda • CladusOrthogastropoda • CladusHeterobranchia • CladusEuthyneura • CladusPanpulmonata • CladusEupulmonata • CladusStylommatophora • CladusSigmurethra • SuperfamiliaHelicoidea • Familia: Hygromiidae Tryon, 1866
Wikispecies has an entry on:
Archaicinae, Ciliellinae, Euompaliinae, Geomitrinae, Hesseolinae, Hygromiinae, Metafruticicolinae, Paedhoplitinae, Ponentiniinae, Trichiinae (Gastropoda)
Hygromiinae, Leptaxinae, Trochulinae, Hygromiidae incertae sedis
Monachainae
Note: Plus genera Caracollina, Helicopsis, Leucochroopsis
Ciliellinae, Geomitrinae, Helicellinae, Hygromiinae, Monachainae, Ponentininae
Hygromiinae, Leptaxinae, Trochulininae
Genera of Hygromiidae
<nowiki>Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Higròmid; Laubschnecken; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hedsnäckor; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Tsintah tąądee naagháhii; Hygromiidae; Hygromiidae; hårsniglar; Hygromiidae; Hygromiidae; hårsnegler; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; гигромииды; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; Hygromiidae; familia de moluscos; মলাস্কার পরিবার; famiglia di molluschi; limuste sugukond; семейство мекотели; родина молюсків; familie uit de superfamilie Helicoidea; familie de moluște; familio di moluski; Familie der Ordnung Lungenschnecken (Pulmonata); family of molluscs; family of molluscs; فصيلة من الرخويات; čeleď měkkýšů; משפחה של רכיכות; Hygromiidae; Hygromiidae</nowiki>
Hygromiidae 
family of molluscs
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhSpiralia
Liên ngànhLophotrochozoa
NgànhMollusca
Phân ngànhEumollusca
Phân ngànhConchifera
LớpGastropoda
Phân lớpHeterobranchia
Phân thứ lớpEuthyneura
SubterclassTectipleura
Liên bộEupulmonata
BộStylommatophora
Phân bộHelicina
Phân thứ bộHelicoidei
Liên họHelicoidea
HọHygromiidae
Tác giả đơn vị phân loạiGeorge Washington Tryon, 1866
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1521424
mã số phân loại NCBI: 133184
TSN ITIS: 566900
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 2644
ID BioLib: 2906
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 113645
định danh GBIF: 2627
WoRMS-ID: 292687
ID Fauna Europaea: 11478
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: e655546d-6eeb-4517-8e55-003aad301ae2
Mã EPPO: 1HYGRF
ID ĐVPL iNaturalist: 68626
NBN System Key: NHMSYS0001702053
ID ĐVPL BOLD Systems: 1764
ID IRMNG: 104049
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 30 thể loại con sau, trên tổng số 30 thể loại con.

?

C

E

G

H

L

N

P

S

Z

Tập tin trong thể loại “Hygromiidae”

Thể loại này gồm tập tin sau.