Bước tới nội dung

Category:Jin Dynasty (1115-1234)

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
History of China (By regime)
*Italic - Divided countries
<nowiki>dinastía Jin; Dinasti Jin, 1115–1234; جين لړۍ; Дзин (1115 – 1234); Kin Hanedanı; جن خاندان (1115–1234); Jindynastin; Династія Цзінь; 金朝; 金朝; ئالتۇن سۇلالىسى; Цзинь әулеті; Dinastio Jin; Ťin; জিন সাম্রাজ্য; Gĭng-guók; Dinastija Jin; nhà Kim; Dzjiņu dinastija; Jin-dinastie (1115-1234); Династија Ђин; Jin dynasty; Алтан улс; Kim-kok; Jin-dynastiet; 金朝; ئیمپراتۆریەتیی جین; Jin dynasty; سلالة جين الحاكمة; 金朝; Csin-dinasztia; Jin dinastia (1115-1234); Dinastia Jin; Цзинь (1115—1234); Jin-Dynastie; Цзінь; دودمان کین; 金朝; Xanedana Jin (1115–1234); ძინის დინასტია (1115–1234); 金; שושלת ג'ין (1115–1234); जिन राजवंश; 金国; ਜਿੰਨ ਰਾਜਵੰਸ਼; சின் வம்சம்; dinastia Jīn; Цьзінь; Dinastija Jin; Δυναστεία των Τζιν; Dinastia Jin; Szin; Jin-dynastiet; ราชวงศ์จิน; dynastie Jin; dinastija Džin; Jin-dynastia; جین سولا‌له‌سی; Dinastia Jin; Dinasti Jin; Dynastia Jin; Brenhinllin Jin; Jin-dynastie; Jin-dynastiet; جن راجٹبر(1115–1234); 금나라; империя Цзинь; Dinastía Jin; អាណាចក្រជិន; 金朝; Jini dünastia (1115–1234); fundada por los Waynan, clan de los Jurchen, los antepasados de los manchúes; ancien empire en Chine du Nord (1125–1234); кітайская дынастыя (1115—1234); чжурчжэньская империя; 歷史國家,由非漢族統治的中國朝代; chinesische Kaiserdynastie (1125–1234); triều đại của Trung Quốc (1115–1234); чжурчжэньская дынастыя і дзяржава; چينايۍ واکمنۍ لړۍ (۱۱۱۵-۱۲۳۴ زېږديز); Sjinese dinastie; xanedana dîrokî ya çînî; चिनियाँ राजकुल (१११५-१२३४); 中国の北半を支配した女真族の征服王朝; 中国朝代(1115-1234年); dinastia xinesa (1115-1234); Chinese dynasty (1115–1234); chińska dynastia; Kiinan dynastia; 1115-1234; 中國朝代之一,1115-1234年間存續; dinastia cinese (1115-1234); ئیمپڕاتۆرییەکی چینی بوو; 여진족이 화북을 정복하여 세운 왕조; dinastía chinesa; أسره حاكمة; historický státní útvar (1115–1234); دودمانی چینی; Dinastía Jurchen; Dinastia Jin; Dinastia Jurchen; Dynastie Jurchen; Цьзінь (дынастыя); дынастыя Цьзінь; Tsjin-dinastie, Groot Jin, Kin-dinastie; 金国; 大金; 大金国; 大金; 金代; дынастыя Цзінь; дынастыя Цзінь (1115—1234); Цзінь (1115—1234); імперыя Цзінь; Dinastia Jurchen; Đại Kim; Nữ Chân Quốc; 金朝; Great Jin; Jurchen dynasty; Kin dynasty; Jīn dynasty; 大金; 大金国; 大金國; 金國; 金国; říše Ťin; dynastie Ťin; dinastija Jin</nowiki>
nhà Kim 
triều đại của Trung Quốc (1115–1234)
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • Tống Liêu Kim Hạ
  • Mid-Imperial China
Trung tâm hành chính
  • phủ Hội Ninh (1115–1153)
  • Trung Đô (1153–1214)
  • phủ Khai Phong (1214–1232)
Người sáng lập
Ngày thành lập hoặc tạo ra
  • 1115
Ngày giải thể, bãi bỏ, hoặc phá bỏ
  • 1234
Thay thế cho
Được thay thế bởi
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q5066
định danh GND: 4090401-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85024070
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007285788005171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
English: This is a category about the Jin Dynasty.
中文:​此頁面分類的主條目是金朝

Trang trong thể loại “Jin Dynasty (1115-1234)”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Jin Dynasty (1115-1234)”

25 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 25 tập tin.