Category:K

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K үзг; K; ကေ; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; Keirn; K; K; K; K; K (Askkil); K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K, літара; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K (అక్షరం); K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K; K (alifbeet); K; K; K; കെ (ഇംഗ്ലീഷക്ഷരം); K; K; K; K; K; K; K; K; K; letra del alfabeto latino; betű; Bókstafur; lletra de l'alfabet llatí; lateinischer Buchstabe; letter of the Latin alphabet; یازدهمین حرف الفبای لاتین; латинска буква; 11. bogstav i det latinske alfabet; litera a 11-a în alfabetul latin; 拉丁字母; 라틴 문자 중의 하나.; písmeno latinskej abecedy; 拉丁字母; אות באלפבית הלטיני; littera abecedarii Latini canonici; 拉丁字母; 拉丁字母; 11-а літера латинського алфавіту; latinalaisten aakkosten 11. kirjain; täht ladina alfabeedis; letter in the Latin alphabet; písmeno latinky; 15-a litero de la Esperanta alfabeto kaj parto de aliaj latinbazitaj alfabetoj; 11ª lettera dell'alfabeto latino; লাতিন বর্ণমালার ১১শ অক্ষর; lettre de l'alphabet latin; одиннадцатая буква латинского алфавита; 拉丁字母; 拉丁字母; 拉丁字母; elfte bokstaven i latinska alfabetet; letter; वर्णमालेतील वर्णाक्षर; pismik łaćonskeho alfabeta; chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Latinh; maika-11 a letra ti Latin nga abesedario; Latin alfabesinde bir harf; 11de letter van die latynse alfabet; อักษรละติน; latinična črka; 12. črka slovenske abecede; huruf kesebelas alfabet Latin; ラテン文字の11番目の文字; 拉丁字母; Buschtaf; jedenasta litera alfabetu łacińskiego; 11. bokstav i det latinske alfabetet; 拉丁字母; လက်တင်ဘာသာစကား; slovo; letra do alfabeto latino; γράμμα του λατινικού αλφαβήτου; eleventh letter of the Latin alphabet; الحرف الحادي عشر في الأبجدية اللاتينية; létara latina; huruf kesebelas abjad Rumi; ka; k; Kilo; k; k; k; كي; كيه; k; k; k; Kamnik; Kilo; k; k; ka; k; ตัวเค; ตัว K; k; k; k; ko; k; k; k; k; ᴋ; k; k; kay; Kilo; ᴋ; k; k; ka; k</nowiki>
chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Latinh
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • Romanian alphabet (L, 14, J)
  • bảng chữ cái tiếng Slovak (L, 20, J)
  • chữ Quốc ngữ (L, 13, I)
  • bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (L, 14, J)
  • bảng chữ cái Azerbaijan (Q, 16, J)
  • bảng chữ cái tiếng Pháp (L, 11, J)
  • bảng chữ cái tiếng Phần Lan (L, 11, J)
  • Africa Alphabet
  • African reference alphabet
  • Pan-Nigerian alphabet
  • Benin National Alphabet
  • bảng chữ cái tiếng Anh
  • Breton alphabet
  • Esperanto alphabet
  • bảng chữ cái tiếng Séc
  • bảng chữ cái tiếng Latinh
  • bảng chữ cái Ba Lan
  • Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO (L, 11, J)
  • Kazakh Latin alphabet 2017 version (L, 13, J)
  • bảng chữ cái tiếng Đức (L, 11, J)
  • bảng chữ cái Latvia (Ķ, 16, J)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9922
BabelNet ID: 00048695n
Edit infobox data on Wikidata
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z

Thể loại con

Thể loại này có 34 thể loại con sau, trên tổng số 34 thể loại con.

 

A

C

K

N

S

T

U

~

Trang trong thể loại “K”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “K”

76 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 76 tập tin.