Category:Klasea nudicaulis

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids II • OrdoAsterales • FamiliaAsteraceae • SubfamiliaCarduoideae • TribusCardueae • SubtribusCentaureinae • GenusKlasea • Species: Klasea nudicaulis (L.) Fourr., 1869
No common name has yet been provided in this category nor in wikidata 'Klasea nudicaulis'
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Klasea nudicaulis.
Tên đồng nghĩa
Calcitrapa nudicaulis (L.) Lam.
Carduus cerinthifolius Vill.
Carduus cerinthoides Willd.
Carduus glaucus Cav.
Carduus nudicaulis (L.) Pers.
Centaurea dornacina Amo ex Willk. & Lange
Centaurea nudicaulis L.
Serratula albarracinensis Pau
Serratula eliasi Sennen
Serratula ibrahimi Iljin
Serratula nudicaulis (L.) DC.
Serratula nudicaulis var. albarracinensis (Pau) Maire
Serratula nudicaulis subsp. demissa Iljin
Serratula nudicaulis var. ibrahimi (Iljin) Maire
Serratula nudicaulis var. subinermis Coss.
Serratula nudicaulis var. transiens Maire
<nowiki>Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; Klasea nudicaulis; especie de plantas; উদ্ভিদের প্রজাতি; espèce de plantes; especie de planta; espècie de planta; Art der Gattung Klasea; loài thực vật; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; вид растение; specie de plante; מין של צמח; soort uit het geslacht Klasea; speco di planto; especie de planta; вид растений; species of plant; نوع من النباتات; druh rostliny; вид рослин</nowiki>
Klasea nudicaulis 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộAsterales
HọAsteraceae
Phân họCarduoideae
TôngCynareae
Phân tôngCentaureinae
ChiKlasea
LoàiKlasea nudicaulis
Tác giả đơn vị phân loạiJules Pierre Fourreau, 1869
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q15602397
mã số phân loại NCBI: 41635
định danh GBIF: 3091248
WoRMS-ID: 1094123
ID thực vật IPNI: 227334-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): gcc-47405
ID CSDL Thực vật châu Phi: 138060
Mã EPPO: QLKNU
ID ĐVPL iNaturalist: 513732
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:227334-1
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Tập tin trong thể loại “Klasea nudicaulis

7 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 7 tập tin.