Category:Logarithm

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
 See also category: Exponential functions.
<nowiki>logaritmo; logri; logaritma; logaritmo; логаритъм; logaritma; لاگرتھم; anaisa; логарифм; logarithm; logaritme; logarìtem; λογάριθμος; logaritmo; Logarithmus; 로그; ঘাতাংক; logaritmo; логаритам; logaritam; logaritmo; logaritmu; logarithme; logaritm; логарифм; ਲਘੂਗਣਕ; logaritm; логаритам; לאגאריטם; लॉगॅरिदम; לוגריתם; logarit; logaritma; logaritms; logaritme; логаритам; logaritme; لاگرتھم; mhetapawa; логарифм; logarytm; logaritme; logaritme; loqarifma; logarithm; logarifm; logaritma; logaritm; 對數; لوغاريتم; logaritm; logaritm; လော့ဂရစ်သမ်; 對數; logaritmus; ሎጋሪዝም; ลอการิทึม; logaritmo; লগারিদম; logaritmu; Logarithmus; логарифм; lagaridim; logaritm; logartam; لگاریتم; 對數; logaritme; ლოგარითმი; 対数; logarithmo; logarithm; logaritmi; Loogarizimii; ලඝු ගණක; logarithmus; logaritma; लघुगणक; 对数; logaritma; логарифм; logaritmo; logaritmm; لوڭاريتم; logaritmo; логарифм; luogarėtmos; logaritmo; logaritm; logarifm; Logarithmus; лягарытм; լոգարիթմ; логаритам; lugarìttimu; logaritmo; tùi-sò͘; மடக்கை; logaritma; logaritmas; logaritem; logaritmo; logaritmet; лагарыфм; logaritmo; logi; ലോഗരിതം; logaritme; logaritmus; логарифм; логарифм; logaritmus; logaritmo; logaritam; 对数; لۆگاریتم; မြှောက်လဒ်များကိုပေါင်းခြင်းဖြင့်ပြသသောဖန်ရှင်မျိုး; matematikai művelet; fyrir ákveðna tölu x er það veldi sem þarf að hefja grunntölu lografallsins a í til að fá upprunalega töluna út; n zenbaki positibo bati buruz, delako zenbakia lortzeko oinarri izeneko a zenbaki positibo bat (a ≠ 1) berretu behar den x zenbakia (loga n = x esaten da, baldin n = a^x bada); operació matemàtica, inversa de la funció exponencial; Familie mathematischer Funktionen für positive reelle Zahlen; معکوس تابع‌نمایی; 冪運算的逆運算; özel tanımlı bir fonksiyon türü; ある数𝑥を数𝑏の冪乗𝑏ᵖとして表した場合の冪指数𝑝; le inverso del exponentiation; פונקציה לחישוב המעריך; functio mathematica, cuius valor indicat exponentem variabilis independentis 𝑥 ad basim 𝑎 potentiae; matematikal operaco qua esas l’inverso dil exponentala funciono; 지수 함수의 역함수; inverso de la eksponenta funkcio; matematická funkce inverzní k exponenciální funkci; funzione matematica; famille de fonction mathématiques pour lesquelles l'image d'un produit est la somme des images; hàm ngược của hàm mũ; nasprotje od eksponentne funkcije, ki zmnožke preslika v vsote; Operasyon ng matematika; Invers fungsi eksponensial; typ funkcji matematycznej zdefiniowany potęgowaniem; inverse of the exponential function, which maps products to sums; operația inversă a ridicării la putere; operación matemática, inversa de la función exponencial; expoente a que outro valor fixo, a base, deve ser elevado para produzir este número; функция, обратная к показательной; un cuantia representante la potia a cual un numero fisada debe es levada per produi un numero spesifada; familia de funcións para a que a imaxe dun produto é a suma das imaxes; هي تحويل الأعداد على شكل أس والتعامل معها عوضا عن الأعداد الاصلية; 幂运算的逆运算; matemaattinen funktio; log; 対数関数; 対数函数; たいすう; log; logarittimu; log; 对数; лоґарифм; логарифмічна функція; اللوغارتيمات; لوغارتم; الدوال اللوغارتمية; اللوغارتمات; لوغريتم; الأسيس; أسيس; لوغاريثم; اللوغاريثم; логарифмическая функция; log; logarithmic function; logarithm function; logarithms; Logarithmusfunktion; logarithmische Funktion; log; 대수; log; log; logaritma funkcio; log; log; lg</nowiki>
logarit 
hàm ngược của hàm mũ
Tải lên phương tiện
Spoken text audio
Là một
  • type of mathematical function
Là tập hợp con của
Được phát hiện bởi
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q11197
định danh GND: 4168047-9
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85078091
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11941516p
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00572566
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 21688
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX527539
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007533701405171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 14 thể loại con sau, trên tổng số 14 thể loại con.

Trang trong thể loại “Logarithm”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Logarithm”

189 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 189 tập tin.