Category:Lygeum

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Cladusmonocots • Claduscommelinids • OrdoPoales • FamiliaPoaceae • CladusBEP clade • SubfamiliaPooideae • TribusLygeeae • Genus: Lygeum Loefl. ex L. (1754)
Tên đồng nghĩa
Linosparton Adans. (from Wikispecies)
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Lygeum.
L. spartum
L. apiculatum, L. insulare, L. loscosii, L. murcicum, L. spartum
Note: list containing potentially synonyms
<nowiki>Lygeum; Lygeum; Lygeeae; Espart bord; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Espartoheinät; Ligeo; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Ligum; Lygeum; Lygeum; 리게움속; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; Lygeum; ليجيوم; Lygeum; Lygeum; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; genws o blanhigion; género de plantas; gjini e bimëve; سرده‌ای از چمنیان; род растения; gen de plante; xénero de plantas; gênero de plantas; bitki cinsi; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de grassenfamilie; planteslekt; genero di planti; рід рослин; kasvisuku; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; genus of plants; Spartum; Linosparton; Lygeum; Lygeum spartum; Albardí; Lygium spartum; Lygeae; Lygeeae; Lygeum; Lígia; Linosparton</nowiki>
Lygeum 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộPoales
HọPoaceae
ChiLygeum
Tác giả đơn vị phân loạiPehr Löfling, 1754
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q3310865
mã số phân loại NCBI: 15636
TSN ITIS: 500792
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 108278
định danh GBIF: 2704650
ID Tropicos: 40010318
ID thực vật IPNI: 18446-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=7062
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 119169
ID USDA PLANTS: LYGEU
ID GrassBase: gen00365
ID CSDL Thực vật châu Phi: 192300
Mã EPPO: 1LGUG
ID ĐVPL iNaturalist: 371872
ID ĐVPL BOLD Systems: 434443
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:18446-1
ID IRMNG: 1028917
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.