Category:Maackia

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids I • OrdoFabales • FamiliaFabaceae • SubfamiliaFaboideae • TribusSophoreae • Genus: Maackia Rupr.
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Maackia.

Type species Maackia amurensis Rupr. & Maxim.

<nowiki>Maackia; Маакия; Maackia; Maackia; Maackia; Maackia; Маакія; 马鞍树属; Maackia; Maackia; 馬鞍樹屬; Maackia; Maackiasläktet; Maackia; Maackia; Maackia; 馬鞍樹屬; 马鞍树属; Maakkiat; Maackia; mákie; Maackia; Maackia; Maackia; Makija (biljni rod); 馬鞍樹屬; მააკია; Maackia; Maackia; Maackia; Maackia; Makija; Maackia; Maackia; Maackia; 马鞍树属; Maackia; Makia; Maackia; Maackia; Maackia; Maackia; Maackia; Maackia; Maackia; Maackia; 马鞍树属; Maackia; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xénero de plantas; gjini e bimëve; xéneru de plantes; gènere de plantes; género de plantas; Gattung der Familie Hülsenfrüchtler (Fabaceae); genus of plants; géineas plandaí; բույսերի ցեղ; род растения; gen de plante; bitki cinsi; 豆科的一属植物; gênero de plantas; рід рослин; genus tumbuh-tumbuhan; rodzaj roślin; סוג של צמח; geslacht uit de geslachtengroep Sophoreae; planteslekt; genero di planti; planteslekt; hernekasvisuku; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; genws o blanhigion; Maackia; Maackia; Maackia</nowiki>
Maackia 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộFabales
HọFabaceae
Phân họFaboideae
TôngSophoreae
ChiMaackia
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q141245
mã số phân loại NCBI: 37500
TSN ITIS: 500721
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 29270
định danh GBIF: 2977725
ID Tropicos: 40010748
ID thực vật IPNI: 22850-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=7085
ID Quần thực vật Trung Hoa: 119223
ID USDA PLANTS: MAACK
Mã EPPO: 1MCKG
ID ĐVPL iNaturalist: 133365
ID ĐVPL BOLD Systems: 701372
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:22850-1
ID IRMNG: 1353590
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.