Category:Mastigiidae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumCnidaria • ClassisScyphozoa • SubclassisDiscomedusae • OrdoRhizostomeae • Familia: Mastigiidae
Wikispecies has an entry on:
Mastigias, Mastigietta, Phyllorhiza
Mastigias, Mastigietta, Phyllorhiza, Versuriga
<nowiki>Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Phyllorhiza; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; 硝水母科; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Phyllorhiza; Mastigiidae; Mastigiidae; Phyllorhiza; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; Mastigiidae; 硝水母科; 硝水母科; Mastigiidae; famiglia di meduse; csalánozócsalád; родина кнідарій; familie van neteldieren uit de klasse schijfkwallen; famille de cnidaires; Familie der Ordnung Wurzelmundquallen; family of cnidarians; family of cnidarians; فصيلة من القراصات; семейство мешести; familie av nesledyr</nowiki>
Mastigiidae 
family of cnidarians
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
NgànhCnidaria
Phân ngànhMedusozoa
LớpScyphozoa
Phân lớpDiscomedusae
BộRhizostomeae
HọMastigiidae
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q2729594
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007547771705171
mã số phân loại NCBI: 493929
TSN ITIS: 51805
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 46554218
định danh GBIF: 8215
WoRMS-ID: 135237
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 687c8889-31fb-4493-bf06-c6bec4378b27
ID ĐVPL iNaturalist: 69832
ID ĐVPL BOLD Systems: 171131
ID đơn vị phân loại ADW: Mastigiidae
ID IRMNG: 108978
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

M

P

Tập tin trong thể loại “Mastigiidae”

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.