Category:Matsu Islands

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Islas Matsu; Matsueyjar; Matsu Islands; Matsu Islands; Matsu Adaları; جزائر ماتسو; Matsuöarna; Мацзу; 馬祖列島; 마쭈 열도; Macuoj; Souostroví Ma-cu; মাৎসু দীপপুঞ্জ; Mā-cū; Kapuloan Matsu; मात्सु आईसलँडस; Quần đảo Mã Tổ; Madzu salas; Ilhas Matsu; Matsu Islands; Мазү; Má-chó͘-tó; Matsuøyene; Maszu adaları; ಮಾಟ್ಸು ದ್ವೀಪಗಳು; Matsu Islands; جزر ماتسو; 馬祖; Macu-szigetek; માત્સુ આઇલેન્ડ્સ; Mâ-chú-tó; Matsu; Matsu-Inseln; جزایر ماتسو; 馬祖列島; Matsu Islands; 馬祖島; මට්සු දූපත්; Ma-cu kasikac a subal; मत्सु द्वीपसमूह; మాటె్సు దీవులు; Matsu; Matsu Islands; மாட்சு இஸ்லாண்ட்ஸ்; Isole Matsu; Matsu saared; Àwọn Erékùṣù Matsu; Ilhas Matsu; Macu salos; Otočje Matsu; Kepulauan Matsu; Matsu uharteak; 马祖列岛; หมู่เกาะหมาจู่; Mazu Liedao; 馬祖列島; Matsu-archipel; îles Matsu; מטסו; 馬祖列島; 馬祖列島; Matsu; Mazu Liedao; Νησιά Μάτσου; Мацзу; arcipelago di Taiwan; archipel de la mer de Chine orientale; Taiwani saarestik; архипелаг в Китае; Inselgruppe in der Straße von Taiwan; arquipélago menor com 19 ilhas e ilhotas na província de Fujian, ROC; 中華民國福建省連江縣管轄的島嶼; otočje 19 otokov in otočkov v provinci Fudžian Republike Kitajske; 中華民国福建省連江県に属する諸島; arquipélago menor com 19 ilhas e ilhotas na província de Fujian, ROC; øygruppe i Taiwan; 中華民國福建省連江縣管轄的島嶼; 中華民國福建省連江縣管轄的島嶼; archipel van Taiwan; Archipiélago ubicado en el estrecho de Taiwán; saaristo ja piirikunta Taiwanissa; archipelago of 19 islands and islets in Fujian Province, ROC; ארכיפלג בים סין המזרחי; 中华民国福建省连江县; archipelago of 19 islands and islets in Fujian Province, ROC; Matsu; 馬祖国家風景区; 馬祖列島; Condado de Lienchiang; Lienchiang Coonty; Condado de Lienchiang</nowiki>
Quần đảo Mã Tổ 
archipelago of 19 islands and islets in Fujian Province, ROC
L'archipel de Matsu au nord-ouest de l'île de Taïwan.
Tải lên phương tiện
Là một
Được đặt tên theo
Vị trí連江縣, Tỉnh Phúc Kiến, Đài Loan
Tọa lạc trong hoặc bên cạnh thủy vực
Diện tích
  • 29,6055 km²
trang chủ chính thức
Map26° 09′ 00″ B, 119° 56′ 00″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q609255
mã số VIAF: 132553891
U.S. National Archives Identifier: 10044872
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555124405171
số quan hệ OpenStreetMap: 12109258
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
English: For the administrative division of Matsu Islands, see Category:Lienchiang County
中文(臺灣):關於馬祖群島所屬的行政區劃中華民國連江縣,請見Category:Lienchiang County

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

B

D

J

N

Tập tin trong thể loại “Matsu Islands”

30 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 30 tập tin.