Category:Megapodius
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: Domain: Eukaryota • Regnum: Animalia • Phylum: Chordata • Subphylum: Vertebrata • Infraphylum: Gnathostomata • Cladus: Osteichthyes • Superclassis: Tetrapoda • Cladus: Amniota • Cladus: Reptilia • Cladus: Archosauria • Classis: Aves • Superordo: Neognathae • Ordo: Galliformes • Familia: Megapodiidae • Genus: Megapodius Gaimard, 1823
Vernacular names [sửa đổi wikidata 'Thể loại:Megapodius' linked to current category] [sửa đổi wikidata 'Megapodius' main topic of 'Thể loại:Megapodius']
- English: Scrubfowl
- العربية: طائر الشقبان
- مصرى: شقبان
- Kotava: Surnati
- български: Същински големокраки кокошки
- Cymraeg: Adar tomen
- Esperanto: Megapodo
- فارسی: مرغ خاشاک
- suomi: Isojalat
- עברית: דגרתל שיחים
- हिन्दी: मेगापोडिअस
- ಕನ್ನಡ: ಸ್ಕ್ರಾಬ್ಫೋಲ್
- മലയാളം: മെഗാപോഡിയസ്
- Diné bizaad: Naaʼahóóhai bikeetsohígíí
- संस्कृतम्: स्क्रुब्फोव्ल्
- українська: Великоніг
- 中文: 塚雉属
- 中文(中国大陆): 冢雉属
- 中文(繁體): 冢雉屬
- 中文(臺灣): 冢雉屬
Wikispecies has an entry on:
genus of birds | |||||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Tác giả đơn vị phân loại | Joseph Paul Gaimard, 1823 | ||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.
?
- Unidentified Megapodius (1 F)
B
- Megapodius bernsteinii (1 F)
C
- Megapodius cumingi (13 F)
E
- Megapodius eremita (3 F)
F
G
- Megapodius geelvinkianus (1 F)
L
- Megapodius laperouse (3 F)
- Megapodius layardi (2 F)
N
- Megapodius nicobariensis (8 F)
P
- Megapodius pritchardii (10 F)
R
Tập tin trong thể loại “Megapodius”
2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.
-
Scrubfowl - Google Art Project.jpg 4.273×2.849; 3,55 MB
-
The Emu (1919) (20668019294).jpg 1.776×2.852; 1,15 MB