Category:Megapodius

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • CladusArchosauria • ClassisAves • SuperordoNeognathae • OrdoGalliformes • FamiliaMegapodiidae • Genus: Megapodius Gaimard, 1823
Wikispecies has an entry on:
M. bernsteinii, M. cumingii, M. decollatus, M. eremita, M. freycinet, M. geelvinkianus, M. laperouse, M. layardi, M. nicobariensis, M. pritchardii, M. reinwardt, M. tenimberensis
M. bernsteinii, M. cumingii, M. decollatus, M. eremita, M. forsteni, M. freycinet, M. geelvinkianus, M. laperouse, M. layardi, M. nicobariensis, M. pritchardii, M. reinwardt, M. tenimberensis
<nowiki>Megapodius; Megapodius; Megapodius; Megapodius; Megapodius; Megapodius; Megapodius; مرغ خاشاک; 冢雉属; Megapodius; Megapodius; Megapodius; דגרתל שיחים; Megapodius; 冢雉屬; स्च्रुब्फोव्ल्; Isojalat; Megapodius; Megapodius; Megapodius; Megapodius; Megapodius; 冢雉属; същински големокраки кокошки; Megapodius; Scrubfowl; Adar tomen; Surnati (Megapodius); Naaʼahóóhai bikeetsohígíí; Megapodius; Megapodius; Megapodius; Megapodius; Megapodius; Megapodius; Megapodius; 冢雉屬; Megapodius; Megapodius; ಸ್ಕ್ರಾಬ್ಫೋಲ್; شقبان; Megapodius; شقبان; Megapodius; स्क्रुब्फोव्ल्; género de aves; madárnem; xéneru de páxaros; gènere d'ocells; Gattung der Familie Großfußhühner; géineas éan; سرده‌ای از مگاپود; 鸡形目鸟类的一属; gen de păsări; Fågelsläkte i familjen storfotshöns; סוג של עוף משפ דגרתיליים; पक्षिण्याः गोत्र; पक्षीयो की जीनस; rod ptáků; genere di uccelli; পাখির গণ; genre d'oiseaux; linnuperekond; genus of birds; genus of birds; рід птахів; genus burung; fugleslekt; fugleslekt; geslacht uit de familie grootpoothoenders; genws o adar; gjini e zogjve; ಪಕ್ಷಿಗಳ ಪಂಗಡ; род птици; xénero de aves; جنس من الطيور; genero di uceli; جنس من الطيور; 塚雉屬; 塚雉属; Megapodius; 塚雉属; Megapodius; 塚雉屬</nowiki>
Megapodius 
genus of birds
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
Liên bộDinosauria
BộSaurischia
Phân bộTheropoda
Phân thứ bộTetanurae
NhánhCoelurosauria
NhánhNeocoelurosauria
NhánhManiraptoriformes
NhánhManiraptora
LớpAves
BộGalliformes
HọMegapodiidae
ChiMegapodius
Tác giả đơn vị phân loạiJoseph Paul Gaimard, 1823
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q777396
mã số phân loại NCBI: 8978
TSN ITIS: 175696
ID BioLib: 21527
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 371155
định danh GBIF: 2482114
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 660c8124-38bd-413f-ae91-92a0f264a4a3
Mã EPPO: 1MGPOG
ID ĐVPL iNaturalist: 2018
ID ĐVPL BOLD Systems: 4393
ID đơn vị phân loại ADW: Megapodius
ID IRMNG: 1292862
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Megapodius

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.