Category:Megastylus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Domain: Eukaryota • Regnum: Animalia • Phylum: Arthropoda • Subphylum: Hexapoda • Classis: Insecta • Subclassis: Pterygota • Infraclassis: Neoptera • Superordo: Holometabola • Ordo: Hymenoptera • Subordo: Apocrita • Superfamilia: Ichneumonoidea • Familia: Ichneumonidae • Subfamilia: Orthocentrinae • Genus: Megastylus Schiodte, 1838
genus of insects | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải lên phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Là một | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
C
- Megastylus caseyi (1 F)
I
- Megastylus impressor (3 F)
O
- Megastylus orbitator (1 F)
P
- Megastylus pectoralis (1 F)
Tập tin trong thể loại “Megastylus”
Thể loại này gồm tập tin sau.
-
Megastylus similis (10.3897-BDJ.9.e64267) Figure 1 f.jpg 3.872×2.592; 464 kB