Category:Mesocyclops

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • SubregnumEumetazoa • CladusBilateria • SuperphylumProtostomia • CladusEcdysozoa • PhylumArthropoda • SubphylumCrustacea • ClassisMaxillopoda • SubclassisCopepoda • OrdoCyclopoida • FamiliaCyclopidae • Genus: Mesocyclops G. O. Sars, 1914
Wikispecies has an entry on:
M. aequatorialis, M. americanus, M. annulatus, M. aspericornis, M. australiensis, M. borneoensis, M. brasilianus, M. brevisetosus, M. chaci, M. darwini, M. dybowskii, M. edax, M. ellipticus, M. granulatus, M. isabellae, M. kieferi, M. leukarti, M. longisetus, M. meridianus, M. meridionalis, M. nothius, M. ogunnus, M. pehpeiensis, M. pescei, M. pseudomeridianus, M. pseudospinosus, M. reidae, M. splendidus, M. tenuis, M. thermocyclopoides, M. tobae, M. varius, M. venezolanus, M. yutsil
M. aspericornis, M. darwini, M. edax, M. leuckarti, M. longisetus, M. major, M. meridianus, M. ogunnus, M. pehpeiensis, M. thermocyclopoides
<nowiki>Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; 中剑水蚤属; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; buchanka; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; Mesocyclops; genre de crustacés; rodzaj widłonogów z rodziny Cyclopidae; рід членистоногих; geslacht van eenoogkreeftjes uit de familie van de Cyclopidae; Gattung der Familie Cyclopidae; genus of arthropods; genus of arthropods; جنس من المفصليات; род членестоноги; géineas artrapód</nowiki>
Mesocyclops 
genus of arthropods
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhCrustacea
LớpMaxillopoda
Phân lớpCopepoda
Phân thứ lớpNeocopepoda
Liên bộPodoplea
BộCyclopoida
HọCyclopidae
ChiMesocyclops
Tác giả đơn vị phân loạiGeorg Ossian Sars, 1914
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q144998
mã số phân loại NCBI: 245081
TSN ITIS: 88691
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 39190
định danh GBIF: 2116950
WoRMS-ID: 156881
ID Fauna Europaea: 237445
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 96234c03-7d66-4664-bbe9-d43c774fde5f
ID ĐVPL iNaturalist: 89871
NBN System Key: NHMSYS0001593718
ID ĐVPL BOLD Systems: 51845
ID IRMNG: 1306961
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Mesocyclops

2 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 2 tập tin.