Category:Metteniusa

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • Claduseuasterids I • OrdoMetteniusales • FamiliaMetteniusaceae • Genus: Metteniusa Karst.
M. tessmanniana
M. edulis, M. nucifera, M. tessmanniana
Note: only species listed as 'Accepted'
  • Note: For APWebsite & GRIN & NCBI, this is currently the only extant (living) genus in the familia Metteniusaceae (Retrieved on 4 tháng 9 năm 2014).
<nowiki>Metteniusaceae; Metteniusa; Metteniusaceae; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; 管花木科; Metteniusaceae; Metteniusa; 管花木科; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; 管花木科; 管花木科; 멧테니우사속; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusaceae; Metteniusa; 管花木科; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusaceae; Metteniusa; Metteniusa; 管花木科; Metteniusa; Metteniusaceae; メッテニウサ属; Metteniusaceae; Meteniusa; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; Metteniusa; Меттениуса; 管花木科; Metteniusa; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; Gattung der Familie Metteniusaceae; genus of plants; gjini e bimëve; բույսերի ցեղ; род растения; xénero de plantas; gen de plante; genws o blanhigion; gênero de plantas; סוג של צמח; genus tumbuh-tumbuhan; planteslekt; planteslekt; geslacht uit de familie Metteniusaceae; släkte av växter; genero di planti; рід рослин; kasvisuku; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; género de plantas; Меттениусовые; Metteniusaceae; Metteniusa; Меттеньюса; Metteniusa; Aveledoa; Metténuisacée; Metteniusa; Metteniusaceae; 멧테누시아과; 멧테니우사과; 管花木属; Mettenusiaceae</nowiki>
Metteniusaceae 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
HọMetteniusaceae
ChiMetteniusa
Tác giả đơn vị phân loạiGustav Karl Wilhelm Hermann Karsten, 1860
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q133621
mã số phân loại NCBI: 418791
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 5228523
định danh GBIF: 7314358
ID Tropicos: 40018169
ID thực vật IPNI: 28229-1
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=7521
Mã EPPO: 1MQTG
ID ĐVPL iNaturalist: 185772
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:28229-1
ID IRMNG: 1015263
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.