Category:Momordica cochinchinensis

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperrosids • Cladusrosids • Claduseurosids I • OrdoCucurbitales • FamiliaCucurbitaceae • GenusMomordica • Species: Momordica cochinchinensis (Lour.) Spreng. (1826)
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Momordica cochinchinensis.
<nowiki>Momordica cochinchinensis; 木鱉子; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Гак; 木虌子; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; کدو خاردار; 木鱉果; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; 木鱉果; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; جاك (فاكهه); Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; 木鱉果; 木鳖果; అడవికాకర; Momordica cochinchinensis; হাতী কেৰেলা; Гак; Gako; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Гак; Momordica cochinchinensis; Koxinxin momordikası; Momordica cochinchinensis; nipaluma-sukuy; Gac; ฟักข้าว; gấc; Momordica cochinchinensis; ナンバンカラスウリ; Momordica cochinchinensis; Гак; Momordica cochinchinensis; کوخینخین موموردیکی; Momordica cochinchinensis; 木鳖果; Tepurang; Przepękla indochińska; മുള്ളൻ പാവൽ; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; 木鱉子; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; جاك (فاكهة); 木鳖果; 걱; especie de planta; উদ্ভিদের প্রজাতি; мурхь ва ахъулссар; especie de planta; espècie de planta; especie de planta; Art der Gattung Bittermelonen (Momordica); loài thực vật; lloj i bimëve; բույսերի տեսակ; вид растение; вид растений; specie de plante; 葫芦科苦瓜属植物; nu bayuling a kaput nipaluma nu sukuy maacakay duhemay ku sapaluma a paenu.; מין של צמח; نوع من النباتات; вид рослин; ചെടിയുടെ ഇനം; bitki növü; specie di pianta; speco di planto; taxon, soort van planten; 박과의 식물; species of plant; نوع من النباتات; druh rostliny; taimeliik; Gac; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Gac; Momordica cochinchinensis; Momordica cochinchinensis; Pupia; Gac; Momordica cochinchinensis; cây gấc; Gac; Gac; 木鱉子; 老鼠拉冬瓜; 糯饭果; 番木鳖; 木鳖子; 大叶木鳖子; 木鳖子根; 木鳖; Gac</nowiki>
gấc 
loài thực vật
Tải lên phương tiện
Là một
Cách dùng
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộCucurbitales
HọCucurbitaceae
TôngMomordiceae
ChiMomordica
Loài
Momordica cochinchinensis
Lour. Spreng.
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q311079
mã số phân loại NCBI: 3674
TSN ITIS: 505902
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 483972
định danh GBIF: 2874580
ID Tropicos: 9201691
ID thực vật IPNI: 293419-1
Plant List ID (Royal Botanic Gardens, Kew): kew-2372841
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomydetail.aspx?id=24521
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 200022699
ID Quần thực vật Trung Hoa: 200022699
ID USDA PLANTS: MOCO5
Mã EPPO: MOMCO
ID ĐVPL iNaturalist: 431329
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:293419-1
ID IRMNG: 10857952
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Momordica cochinchinensis

20 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 20 tập tin.