Category:Moneses

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
APG IV Classification: DomainEukaryota • (unranked)Archaeplastida • RegnumPlantae • CladusAngiosperms • Claduseudicots • Claduscore eudicots • Cladussuperasterids • Cladusasterids • OrdoEricales • FamiliaEricaceae • SubfamiliaPyroloideae • Genus: Moneses Salisb. ex Gray (1821)
  • čeština: jednokvítek
  • suomi: Tähtitalvikit
  • hornjoserbsce: Krušwička (Moneses)
  • 日本語: 一花一薬草属
  • 한국어: 홀꽃노루발속
  • latviešu: sūnactiņas
  • polski: Gruszycznik
  • slovenčina: jednokvietok
  • svenska: Ögonpyrolasläktet
  • 粵語: 獨麗花屬
  • 中文: 独丽花属
  • 中文(中国大陆): 独丽花属
  • 中文(简体): 独丽花属
  • 中文(臺灣): 獨麗花屬
Wikispecies Wikispecies has an entry on: Moneses.
M. uniflora
<nowiki>Moneses; 獨麗花屬; Moneses; Moneses; Moneses; Moneses; Moneses; 独丽花属; Moneses; 一花一薬草属; Moneses; jednokvietok; Moneses; Moneses; Moneses; Moneses; 홀꽃노루발속; Moneses; jednokvítek; Moneses; Moneses; Moneses; Ögonpyrolasläktet; Krušwička; Moneses; Moneses; sūnactiņas; Moneses; Moneses; Moneses; Tähtitalvikit; Moneses; Moneses; Moneses; Gruszycznik; Moneses; 獨麗花屬; Moneses; Moneses; Moneses; Moneses; Moneses; Moneses; 独丽花属; 独丽花属; género de plantas; উদ্ভিদের গণ; genre de plantes; taimeperekond; xéneru de plantes; gènere de plantes; Gattung der Familie Heidekrautgewächse (Ericaceae); genus of plants; gjini e bimëve; xénero de plantas; род растения; género de plantas; gen de plante; genws o blanhigion; gênero de plantas; genus tumbuh-tumbuhan; växtsläkte i familjen ljungväxter; planteslekt; סוג של צמח; geslacht uit de onderfamilie Monotropoideae; planteslekt; genero di planti; рід рослин; kanervakasvisuku; genus of plants; جنس من النباتات; rod rostlin; 杜鹃花科的一属植物; Moneses; Monezes; Moneses; イチゲイチヤクソウ属; Moneses</nowiki>
Moneses 
genus of plants
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • čeština: jednokvítek
  • suomi: Tähtitalvikit
  • hornjoserbsce: Krušwička
  • 日本語: 一花一薬草属
  • 한국어: 홀꽃노루발속
  • latviešu: sūnactiņas
  • polski: Gruszycznik
  • slovenčina: jednokvietok
  • svenska: Ögonpyrolasläktet
  • 粵語: 獨麗花屬
  • 中文: 独丽花属
  • 中文(中国大陆): 独丽花属
  • 中文(简体): 独丽花属
  • 中文(臺灣): 獨麗花屬
Phân loại học
GiớiPlantae
Phân giớiViridiplantae
Phân thứ giớiStreptophyta
SuperdivisionEmbryophytes
NgànhTracheophytes
Phân ngànhSpermatophytes
BộEricales
HọEricaceae
Phân họMonotropoideae
ChiMoneses
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q159496
mã số phân loại NCBI: 93816
TSN ITIS: 500425
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 61694
định danh GBIF: 2888297
ID Tropicos: 40021687
ID thực vật IPNI: 30024294-2
URL GRIN: https://npgsweb.ars-grin.gov/gringlobal/taxonomygenus.aspx?id=7733
ID Quần thực vật Bắc Mỹ: 120999
ID VASCAN: 1434
ID Quần thực vật Trung Hoa: 120999
ID USDA PLANTS: MONES
Mã EPPO: 1MQNG
ID ĐVPL iNaturalist: 60377
NBN System Key: NHMSYS0000460756
ID Plants of the World trực tuyến: urn:lsid:ipni.org:names:30024294-2
ID IRMNG: 1070943
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.